Địa chỉ thường trú khi đăng ký tham gia dự tuyển
Địa chỉ của trường học
Địa chỉ thường trú của người nhận
Có thể tìm kiếm chi tiết về điều kiện nộp đơn hoặc số tiền học bổng của Học bổng dành cho du học sinh bằng nhiều thông số.
Tổng cộng 160 kết quả Trang thứ 12
Tên loại học bổng: Japan Taiwan Exchange Association (Application in Japan)
Tổ chức cấp học bổng Japan Taiwan Exchange Association
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional graduate school)
Quốc tịch Taiwan
Số tiền học bổng (Yên) 144,000 yen to 148,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tên loại học bổng: Japan Taiwan Exchange Association (Scholarship for Undergraduate Students)
Tổ chức cấp học bổng Japan Taiwan Exchange Association
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa
Quốc tịch Taiwan
Số tiền học bổng (Yên) 117,000 yen to 120,000 yen for a month
Tên loại học bổng: Japan Taiwan Exchange Association (Application in Taiwan)
Tổ chức cấp học bổng Japan Taiwan Exchange Association
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional graduate school)
Quốc tịch Taiwan
Số tiền học bổng (Yên) 144,000 yen to 148,000 yen for a month
Tên loại học bổng: NOMURA FOUNDATION Scholarship
Tổ chức cấp học bổng NOMURA FOUNDATION
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản / Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 200,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 約10 (about 10)
Tên loại học bổng: Hashimoto Yasuhiko Asia Africa Ryugakusei Shogakukikin
Tổ chức cấp học bổng Hashimoto Yasuhiko Asia Africa Ryugakusei Shogakukikin
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(3rd year)
Quốc tịch Asia, Africa
Số tiền học bổng (Yên) 50,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 3
Tên loại học bổng: Scholarship (Hashiya Scholarship Foundation)
Tổ chức cấp học bổng Hashiya Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường chuyên môn, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Quốc tịch Indonesia
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 若干名 (a few)
Tên loại học bổng: International Students Scholarship Program (Hamada International Association)
Tổ chức cấp học bổng Hamada International Association
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 50,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 3
Tên loại học bổng: Foreign Student Scholarship (Himeji City)
Tổ chức cấp học bổng Humeji City
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 30,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2
Tên loại học bổng: Hyogo Scholarship for Privately Financed Students (Hyogo International Association)
Tổ chức cấp học bổng Hyogo International Association
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường chuyên môn, Trường cao đẳng(From 4th year), Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 30,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tên loại học bổng: Hyogo Scholarship for Privately Financed Students (Hyogo International Association)
Tổ chức cấp học bổng Hyogo International Association
Năm được cấp học bổng 2019-2020
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Các mục khác(Department of Japanese language at Practical Training School)
Số tiền học bổng (Yên) 30,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)