Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2018 Quảng Ninh :
STT Mã Tỉnh Tên tỉnh Mã Quận Huyện Tên Quận Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu Vực Loại hình
1 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_17 P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2
2 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_17 P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2
3 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 001 THPT Chuyên Hạ Long P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2
4 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 002 TT HN&GDTX tỉnh P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2
5 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 003 PT DTNT tỉnh P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2 DTNT
6 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 004 THPT Hòn Gai P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2
7 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 005 THPT Ngô Quyền P. Cao Thắng, TP Hạ Long Khu vực 2
8 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 006 THPT Vũ Văn Hiếu P. Hà Tu, TP Hạ Long Khu vực 2
9 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 007 THPT Bãi Cháy P. Bãi Cháy, TP Hạ Long Khu vực 2
10 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 008 THCS&THPT Lê Thánh Tông P. Hồng Hà, TP Hạ Long Khu vực 2
11 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 009 THPT Hạ Long P. Cao Xanh, TP Hạ Long Khu vực 2
12 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 010 TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm P. Hà Khẩu, TP Hạ Long Khu vực 2
13 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 011 TH-THCS-THPT Văn Lang P. Hồng Gai, TP. Hạ Long Khu vực 2
14 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 012 TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ Long P. Cao Xanh, TP Hạ Long Khu vực 2
15 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 013 THPT Cẩm Phả P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả Khu vực 2
16 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 014 THPT Lê Hồng Phong P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả Khu vực 2
17 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 015 THPT Cửa Ông P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả Khu vực 2
18 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 016 THPT Lê Quý Đôn P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả Khu vực 1
19 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 017 THPT Mông Dương P. Mông Dương, TP Cẩm Phả Khu vực 1
20 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 018 THPT Lương Thế Vinh P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả Khu vực 2
21 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 019 THPT Hùng Vương P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả Khu vực 2
22 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 020 Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm Phả P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả Khu vực 2
23 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 021 CĐ Công nghiệp Cẩm Phả P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả Khu vực 2
24 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 022 THPT Uông Bí P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2
25 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 023 THPT Hoàng Văn Thụ P. Vàng Danh, TP Uông Bí Khu vực 1
26 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 024 Trung Tâm GDNN&GDTX Uông Bí P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2
27 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 025 THPT Hồng Đức P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2
28 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 026 THPT Nguyễn Tất Thành P. Phương Đông, TP Uông Bí Khu vực 1
29 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 027 CĐ Công nghiệp và Xây dựng P. Phương Đông, TP Uông Bí Khu vực 1
30 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 028 THPT Trần Phú P. Ka Long, TP Móng Cái Khu vực 2
31 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 029 THPT Lý Thường Kiệt X. Hải Tiến, TP Móng Cái Khu vực 1
32 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 030 THCS&THPT Chu Văn An P. Trần Phú, TP Móng Cái Khu vực 2
33 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 031 Trung Tâm GDNN&GDTX Móng Cái P. Hoà Lạc, TP Móng Cái Khu vực 2
34 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 032 THPT Bình Liêu TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu Khu vực 1
35 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 033 THCS&THPT Hoành Mô X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu Khu vực 1
36 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 034 Trung tâm GDNN&GDTX Bình Liêu TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu Khu vực 1
37 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 035 THPT Đầm Hà TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà Khu vực 2 NT
38 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 036 THCS&THPT Lê Lợi X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà Khu vực 1
39 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 037 Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm Hà TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà Khu vực 2 NT
40 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 038 THPT Quảng Hà TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT
41 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 039 THPT Nguyễn Du TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT
42 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 040 Trung Tâm GDNN&GDTX Hải Hà TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT
43 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 041 THCS&THPT Đường Hoa Cương X. Quảng Long, Huyện Hải Hà Khu vực 1
44 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 042 THPT Tiên Yên TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên Khu vực 2 NT
45 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 043 THPT Hải Đông X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên Khu vực 1
46 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 044 THPT Nguyễn Trãi X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên Khu vực 1
47 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 045 Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên Yên TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên Khu vực 2 NT
48 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 046 PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên Khu vực 1 DTNT
49 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 047 THPT Ba Chẽ TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ Khu vực 1
50 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 048 Trung Tâm GDNN – GDTX Ba Chẽ TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ Khu vực 1
51 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 049 THPT Đông Triều P. Đức Chính, TX Đông Triều Khu vực 2
52 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 050 THPT Hoàng Quốc Việt P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1
53 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 051 THPT Hoàng Hoa Thám X. Hoàng Quế, TX Đông Triều Khu vực 1
54 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 052 THPT Lê Chân X. Thuỷ An, TX Đông Triều Khu vực 1
55 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 053 THPT Trần Nhân Tông P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1
56 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 054 THPT Nguyễn Bình X. Thuỷ An, TX Đông Triều Khu vực 1
57 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 055 Trung Tâm GDNN&GDTX Đông Triều P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1
58 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 056 ĐH Công nghiệp Quảng Ninh X. Yên Thọ, TX Đông Triều Khu vực 1
59 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 057 TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo X. Yên Thọ, TX Đông Triều Khu vực 1
60 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 076 THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước) X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng Ninh Khu vực 2 NT
61 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 058 THPT Bạch Đằng P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2
62 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 059 THPT Minh Hà X. Cẩm La, TX Quảng Yên Khu vực 2
63 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 060 THPT Đông Thành P. Minh Thành, TX Quảng Yên Khu vực 1
64 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 061 THPT Yên Hưng P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2
65 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 062 THPT Trần Quốc Tuấn P. Minh Thành, TX Quảng Yên Khu vực 1
66 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 063 THPT Ngô Gia Tự X. Liên Hoà, TX Quảng Yên Khu vực 2
67 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 064 Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng Yên P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2
68 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 077 THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT
69 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 078 THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước) X. Cẩm La, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT
70 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 079 THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT
71 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 080 THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước) X. Liên Hoà, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT
72 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 081 Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT
73 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 082 Trường CĐ Nông lâm Đông bắc
Khu vực 2
74 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ 065 THPT Hoành Bồ TT. Trới, Huyện Hoành Bồ Khu vực 2 NT
75 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ 066 THPT Quảng La X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ Khu vực 1
76 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ 067 THPT Thống Nhất X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ Khu vực 1
77 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ 068 Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành Bồ TT. Trới, Huyện Hoành Bồ Khu vực 2 NT
78 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 069 THPT Hải Đảo X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn Khu vực 2 NT
79 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 070 THPT Quan Lạn X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn Khu vực 1
80 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 071 THPT Trần Khánh Dư X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn Khu vực 1
81 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 071 THPT Trần Khánh Dư X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn Khu vực 1
82 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 072 Trung Tâm GDNN&GDTX Vân Đồn X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn Khu vực 2 NT
83 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 073 THPT Cô Tô TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô Khu vực 1
84 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 074 Trung Tâm GDNN&GDTX Cô Tô TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô Khu vực 1
Tra cứu Thủ khoa thi THPT quốc gia 2017
Mít&Béo
Phản hồi
Phản hồi
No related posts.