Syllabus of Level 1 – Reading and Writing Fall 2013 – Friday
WEEK 1 – 9/20
Reading
Part 1: Doing cloze 71. Do You Want It or Not? Charity (n): hội từ thiện Offer (v): tặng She called him up a week later: Cô ta gọi cho anh ta một tuần sau đó. For free: miễn phí Pick up (v): lấy
Part 2: Answer the questions 1. Bald Eagle 2. What is a Bank?
Writing Part 1: Building sentences Exercise 130 Exercise 131 Exercise 132
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 001
WEEK 2 – 9/27
Reading
Part 1: Reading the Bible: Announcement of the Birth of Jesus. Luke 1: 26-33
Part 2: Doing cloze 72. A Wheelchair
– Steal – stole – stolen (v): ăn cắp, đánh cắp – Wheelchair (n): xe lăn – Belong (v): thuộc về – Porch (n): cổng vòm, hành lang – Push (v): đẩy – Grab (v): chộp lấy
Part 3: Answer the questions 3. Money – Earn (v): kiếm tiền – Completing (adj): hoàn thành – household chores (n): công việc lặt vặt trong nhà – grade (n): điểm số – (v): chấm điểm – allowance (n): tiền trợ cấp, tiền tiêu vặt – come in many different forms: tồn tại ở nhiều hình thức khác nhau – specific value: giá trị riêng – trade items: trao đổi những món đồ – currency (n): tiền tệ – save (v): tiết kiệm – medical needs: dịch vụ y khoa – household items: đồ dùng trong nhà – such as: như là – turn the light on: mở đèn – air conditioning (n): máy điều hòa – heat (n): lò sưởi – cost money: tính tiền, tốn tiền
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 133 Exercise 134 Exercise 135
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 002
WEEK 3 – 10/04
Reading
Part 1: Reading the Bible Luke 17: 5-10 – Faith (n): Đức tin – To increase (v): gia tăng, tăng thêm – Mustard seed: hạt mù tạc – To uproot (v): nhổ lên, bật gốc – Servant (n): tôi tớ, đầy tớ – To plant (v): trồng cây – To plow (v): cày – To tend (v): chăn súc vật – Would rather: thích, muốn… hơn – S + would rather + not + V + O – Jim would rather go to class tomorrow than today: Jim thích tới lớp ngày mai hơn hôm nay. – Jim would rather not go to class tomorrow: Jim không thích tới lớp ngày mai. – Would he not rather say to him: Liệu ông chủ không muốn nói với anh ta… hơn? – Grateful (adj): biết ơn – To command (v): ra lệnh – Unprofitable (adj): không sinh lợi, chẳng ích lợi gì, vô dụng – To be obliged: bị bắt buộc…
Part 2: Doing cloze 73. Let Me Drive – The radio was on: radio đang bật – Accident (n): tai nạn – Happen (v): xảy ra – Freeway (n): đường cao tốc – Two people were dead: 2 người đã chết – Careful (adj): cẩn thận – Never be in a hurry (adj): đừng bao giờ vội vã – pay attention to: chú ý đến…
Part 3: Answer the questions 4. Hummingbirds – Hummingbird (n): chim ruồi – weigh less than even a penny: cân nặng thậm chí còn nhẹ hơn một đồng xu – at barely more than two inches long: chỉ dài hơn 2 inch – Unlike most birds: không giống như hầu hết các chú chim – iridescent (adj): óng ánh, ngũ sắc – feather (n): bộ lông (chim) – glitter (v): lấp lánh – dazzling (adj): sáng chói – … Mother Nature could dream up: … thiên nhiên có thể tạo ra – bill (n): mỏ chim – insert into (v): đưa vào trong, – fit (v): hợp, vừa – fly (v): bay – nectar (n): mật hoa – Hummingbirds are also unique among bird species: chim ruồi là loài duy nhất trong số những loài chim… – Attract (v): thu hút, hấp dẫn, lôi kéo – Feeder (n): thức ăn – Fill (v): chứa đầy
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 136 Exercise 137 Exercise 138
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 003
WEEK 4 – 10/11
Reading
Part 1: Reading the Bible Luke 17: 11-19 – Leper (n): người cùi – Journey (v, n): hành trình, chuyến đi – To stand at a distance: đừng ở đàng xa – To raise one’s voice: lên tiếng, cất tiếng – Priest (n): tư tế, linh mục – To be cleansed: được sạch – To heal (v): chữa lành – To glorify (v): chúc tụng – Foreigner (n): người nước ngoài, dân ngoại bang
Part 2: Doing cloze 74. Where’s My Money? – owe (v): nợ – borrow (v): mượn – pay Jack back: trả lại cho Jack
Part 3: Answer the questions 5. The Color Green – nature (n): thiên nhiên – grass (n): cỏ – leaf (n): một chiếc lá – leaves (plural noun): những chiếc lá – tree (n): cây lớn (cây thân gỗ) ≠ plant (n): thực vật, cây nhỏ – Frog (n): con ếch, nhái – grasshopper (n): châu chấu – Turtle (n): con rùa – mix (v): trộn lẫn – primary (adj): đầu tiên – secondary (adj): thứ hai – harm (v): làm hại, gây hại – movement to make products: hoạt động để tạo ra sản phẩm – Green products are often those made from recycled materials: sản phẩm xanh thường được làm ra từ vật liệu tái chế
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 139 Exercise 140 Exercise 141
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 004
WEEK 5 – 10/18
Reading
Part 1: Reading the Bible Luke 18: 1-8 – Widow (n): Bà goá – Persistent (adj): Cố chấp, kiên định, dai dẳng – Parable (n): dụ ngôn – To become weary: trở nên mỏi mệt – Judge (n): thẩm phán, quan toà – Neither feared God nor respected anyone: Chẳng sợ Thiên Chúa cũng không tôn trọng ai. – Human being = Human (n): con người – To render (v): Trả lại, dâng, nộp – A just decision: một phán quyết công bằng – Adversary (n): kẻ thù, đối phương – To keep + Ving – keep bothering: cứ quấy rầy – Dishonest (adj): bất lương – To pay attention to (v): chú ý tới – To secure (v): bảo vệ, che chở – Chosen ones: những người được tuyển chọn, kẻ được chọn – To call out to (v): kêu cầu
Part 2: Doing cloze 75. It’s Not the Money – The brothers don’t speak to each other: 2 anh em không nói chuyện với nhau – fight (v): đánh nhau ; (n): cuộc chiến, mâu thuẫn – Money can bring people together: tiền có thể đem mọi người lại gần nhau. – Money can tear people apart: Tiền có thể tách mọi người ra xa nhau. – tear (v): xé, làm rách – principle (n): nguyên tắc – truth (n): sự thật – work hard: làm việc chăm chỉ, tích cực – lie (v): nói dối
Part 3: Answer the questions 6. The United States – It is the third largest in the whole world: Nó lớn thứ ba trên toàn thế giới – It is located in a continent called North America: Nó nằm ở lục địa Bắc Mĩ – continent (n): lục địa – touch (v): gần, kề, sát bên, liền, giáp với – mountain (n): núi – wide (adj): rộng lớn – plain (n): đồng bằng – desert (n): sa mạc – hill (n): đồi – river (n): sông – lake (n): hồ – volcanoe (n): núi lửa – rainforest (n): rừng nhiệt đới – state (n): bang – not connected to the other states: không liên kết với những bang khác – chain of islands: quần đảo
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 142 Exercise 143 Exercise 144
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 005
WEEK 6 – 10/25
* Test 1
Reading
Reading the Bible Luke 18: 9-14 – Pharisee (n): người biệt phái – Tax Collector (n): người thu thuế – To be convinced of oneself: vững tin vào chính mình – Righteous (adj): công chính – Righteousness (n): sự công chính – The temple area (n): khu vực đền thờ – To take up one’s position: vào chỗ của mình – The rest of humanity (n): những người còn lại – Greedy (adj): tham lam – Adulterous (adj): ngoại tình – To fast (v): chay tịnh, ăn chay – To pay tithes: nộp thuế thập phân 1/10 – To raise one’s eyes to: ngước mắt lên – To beat one’s breast: đấm ngực – To be merciful to = to have mercy on… xin thương xót… – The latter: người sau – The former: người trước – To exalt (v): tự cao, nâng mình lên – To humble (n): khiêm tốn, hạ mình
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 145 Exercise 146
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 006
WEEK 7 – 11/01
Reading
Part 1: Reading the Bible Luke 19: 1-10 To intend (v): dự tính, dự định To name (v): đặt tên, gọi tên Chief (n): thủ lĩnh, trưởng Wealth (n): sự giàu có – Wealthy (adj): giàu có The crowd (n): đám đông – Crowded (adj): đông đúc To be short in stature: lùn, thấp Sycamore tree (n): cây sung In order: để To come down (v): xuống To grumble (v): cằn nhằn, càm ràm Behold: này đây, đây, chú ý Possession (n): tài sản, của cải To extort something from someone: lấy cái gì của ai Salvation (n): ơn cứu độ, sự cứu độ, ơn cứu rỗi Descendent (n) = offspring = children: con cháu The Son of Man: Con Người (chỉ Chúa Giêsu)
Part 2: Doing cloze 76. Meet Halfway – motel (n): khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô. – clerk (n): thư ký văn phòng – vacant (adj): trống, rỗng – But the night is half over: nhưng đã quá nửa đêm – price (n): giá tiền – there is one condition: có một điều kiện – one-half: 1/2 , một nửa – hot and cold water faucet: vòi nước nóng lạnh – cable TV: truyền hình cáp – channel: kênh truyền hình
Part 3: Answer the questions 7. Redwood Trees – magnificent (adj): tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp – Redwood tree: cây gỗ đỏ – temperature: nhiệt độ – misty rains: mưa phùn – dense fog: sương mù dày đặc – allow (v): cho phép – grow (v): lớn lên, phát triển – The oldest of these trees can grow to over 300 feet tall: những cây già nhất có thể cao đến hơn 300 feet (feet là đơn vị đo độ dài của Anh ; 1 feet = 0, 3048 m) – rise – rose – risen (v): mọc lên – the Statue of Liberty: tượng Nữ thần tự do – preserve (v): giữ gìn, bảo tồn, duy trì – giant (adj): to lớn, khổng lồ – surrounding areas: những vùng lân cận, khu vực lân cận
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 147 Exercise 148 Exercise 149
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 007
WEEK 8 – 11/08
Reading
Part 1 : Reading the Bible Luke 20: 27-38 – Resurrection (n): sự sống lại – Sadducee (n): người Sa-đốc – To come forward (v): tiến về phía, tiến đến – To take a wife: lấy vợ – To raise up descendants: gần dựng dòng dõi – Childless (adj): không con – To marry a woman (man): cưới vợ, lấy chồng – Marriage (n): hôn nhân – The children of this age: con cái thế hệ này – To deem worthy (v): cho rằng, nghĩ rằng có giá trị – The coming age = the age to come: thế giới mai sau, đời sau – The dead: kẻ chết – The living: người sống – The children of God: con cái Thiên Chúa – The ones who will rise: những người sẽ sống lại – To make known (v): mặc khải – To be alive: còn sống – Scribe (n): luật sĩ – No longer dare to ask: không còn dám hỏi nữa
Part 2: Doing cloze 77. God Wants Good People – Heaven (n): thiên đàng, thiên đường – Leave (v): để lại, bỏ lại – Earth (n): trái đất – Devil (n): ma quỷ – next to (prep.): bên cạnh – fire (n): lửa – coal (n): than – heavy (adj): nặng, nặng nề – bucket (n): thùng, xô – The devil makes them carry heavy buckets of black coal: ma quỷ bắt họ mang những xô nặng đầy than đen. – pour (v): đổ vào – Then they refill the big buckets with more coal: sau đó họ lại chất đầy than vào những xô lớn – refill (v): làm đầy lại – rest (v): nghỉ ngơi
Part 3: Answer the questions 8. Penguins – Penguin (n): chim cánh cụt – Penguins are among the most popular of all birds: Chim cánh cụt là loài phổ biến nhất trong số các loài chim. – the South Pole: Nam cực – the North Pole: Bắc cực – the continent of Antarctica: châu Nam cực – wild (adj): hoang dã – There are many different kinds of penguins: có nhiều loại chim cánh cụt khác nhau – none of them can fly: không con nào có thể bay. – have to (v): phải (làm điều gì đó) – be able to (v): có thể, có khả năng – survive (v): tồn tại, sống – the Earth’s coldest and windiest conditions: điều kiện gió mạnh nhất và lạnh nhất trên trái đất. – thick layers of fat to protect them from the bitter cold: lớp mỡ dày để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh buốt giá – habitat (n): môi trường sống – watch out (v): đề phòng, cảnh giác – predator (n): động vật ăn thịt – Even in their freezing cold habitats, penguins still have to watch out for predators such as killer whales and seals: ngay cả trong môi trường sống băng giá, chim cánh cụt vẫn phải cảnh giác với những động vật ăn thịt như cá voi và hải cẩu.
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 150 Exercise 151 Exercise 152
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 008
WEEK 9 – 11/15
Reading
Part 1: Reading the Bible Luke 21: 5-19 Destruction of the temple: sự sụp đổ của đền thờ Foretold (n): lời tiên báo To be adorned with… được trang hoàng bằng Costly stones and votive offerings: đá đắt tiền và lễ vật quý A stone upon another stone: hòn đá nào chồng lên hòn đá nào to be thrown down: bị tàn phá The sign of the end: dấu hiệu ngày sau cùng (ngày tận thế) To be about to happen: sẽ (sắp) xảy ra To be deceived: bị lừa dối To come in my name: đến nhân danh Ta Wars and insurrections: chiến tranh và loạn lạc (nổi dậy) To rise against…: nổi lên chống lại… Earthquake (n): động đất Famine (n): nạn đòi Plague (n): ôn dịch Persecution (n): sự bắt bớ To seize and persecute (v): hành hạ và bắt bớ To hand someone over to: bắt và giao nộp ai cho, nộp ai cho Synagogue (n): hội đường Because of my name: vì danh Ta, vì danh Thầy Your giving testimony (n): việc làm chứng của các con Wisdom (n): sự khôn ngoan Adversary (n): kẻ thù To be handed over by someone: bị bắt và giao nộp bởi ai đó To put someone to death: giết ai đó, làm cho ai đó phải chết By your perseverance you will secure your lives: vì sự bền đỗ, kiên tâm bền chí các con sẽ cứu được mạng sống.
Part 2: Doing cloze 78. Earthquake – Earthquake (n): động đất – Feel – felt – felt (v) : cảm thấy – Last (v): kéo dài – Second (n): giây – The whole house shook: cả căn nhà đều rung chuyển – Shake – shook – shaken (v): rung, lắc – Go (went) off: tắt – light (n): bóng điện, bóng đèn – Scared / scary (adj): sợ, hoảng sợ, khiếp sợ – It was as if a giant hand had shaken her house: dường như có một cánh tay khổng lồ đã rung chuyển căn nhà. – The lights came back on: đèn sáng trở lại – Damage (n): thiệt hại ; (v): gây thiệt hại – No one was hurt: không ai bị thương
Part 3: Answer the questions 9. Blue Whale – Whale (n): cá voi – Planet (n): hành tinh – Blue Whales are way larger than the largest dinosaur that ever lived: cá voi xanh lớn hơn loài khủng long lớn nhất đã từng sống. – Dinosaur (n): khủng long – longer than three school buses put together: dài hơn ba chiếc xe buýt cộng lại. – Huge (adj): to lớn, khổng lồ – Tiny (adj): nhỏ xíu, bé tí – Creatures (n): sinh vật – Shrimp (n): con tôm – filter the water out of plates in its mouth called baleen: nó lọc nước qua một tấm chắn trong miệng được gọi là tấm sừng hàm.
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 153 Exercise 154 Exercise 155
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 009
WEEK 10 – 11/22
Reading
Part 1: Reading the Bible Luke 23: 35-43 – The people (n): dân chúng – To stand by (v): đứng gần, đứng ngay bên – The ruler (n): nhà chức trách, người lãnh đạo, – To sneer at him (v): cười nhạo ngài, phỉ bang ngài – The chosen one, the Messiah of God (n): Kẻ được tuyển chọn, Đấng Mêsia của TC – To jeer at him (v): chế diễu – Inscription (n): câu viết, câu khắc – Criminal (n): tên tội phạm – To rebuke someone (v): khiển trách ai đó – No fear of God (n): chẳng sợ TC – To be subject to (v): phải chịu, phải gánh lấy, phải theo – To condemn (v): kết án – condemnation (n): sự kết án – The sentence (n): việc kết án – To receive corresponds to…: nhận xứng với… – Paradise (n): Heaven, the world to come, everlasting life… Thiên đàng, sự sống đời sau, sự sống đời đời
Part 2: Doing cloze 79. A Patient Mom – Far away: cách xa – Miss (v): nhớ – Waitress (n): nữ phục vụ, bồi bàn nữ ; waiter (n): bồi bàn nam – Grandson (n): cháu trai – Granddaughter (n): cháu gái – She wanted May to bring her children back to China: bà ta muốn May đưa những đứa con của May trở về Trung Quốc. – Be patient: hãy kiên nhẫn – Hurry up: nhanh lên
Part 3: Answer the questions 10. American Revolution – Battle (n): trận đánh, cuộc chiến – the American Revolution (n): cuộc cách mạng Mỹ – occur (v): xảy ra, xảy đến – colonist (n): thực dân – The American colonists were very angry about numerous taxes issued by the British king: thực dân Mỹ rất giận về việc đóng thuế nhiều cho quốc vương Anh. – Issue (v): đưa ra – the Declaration of Independence (n): bản Tuyên ngôn độc lập – outline (n): dàn ý – intention (n): ý định, mục đích – separate from (v): tách rời, tách biệt khỏi – maintain (v): duy trì – control (v): điều khiển, kiểm soát – vow (v): thề, nguyện – war (n): chiến tranh – last (v): kéo dài – The war lasted eight long years: chiến tranh kéo dài 8 năm. – win – won – won (v): chiến thắng – important (adj): quan trọng – such as: như là – hero (n): anh hùng – emerge (v): nổi lên, xuất hiện – surrender (v): đầu hàng – a new nation was born: một quốc gia mới được thành lập
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 156 Exercise 157 Exercise 158
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 010
WEEK 11 – 11/29
Reading
Part 1: Reading the Bible Matthew 24: 37-44 – For as it was …., so it will be…: Như đã xảy ra…thế nào, thì cũng sẽ … – Flood (n): lũ lụt, hồng thuỷ – Marrying and giving in marriage: cưới vợ và lấy chồng (gia đình gả con gái) – Ark (n): Tàu ông Nôe – To carry them all away: mang tất cả ra đi – To grind (v): xay, nghiến răng – Mill (n): cối xay – Stay awake! Hãy tỉnh thức – Be sure of this: Hãy biết chắc điều này là – To expect (v): mong đợi
Part 2: Doing cloze 80. He Will Work for Gas – gas station (n): trạm xăng dầu, cây xăng – owner (n): người chủ – count (v): đếm – Can you put gas in a car?: bạn có thể đổ xăng cho xe không? – “There is just one problem,”: có một vấn đề – “I cannot pay you with money.”: tôi không thể trả lương cho anh bằng tiền – Pay (v): trả tiền, trả lương, thanh toán – Gasoline = gas = petrol (n): xăng dầu – It’s a deal: đó là một thỏa thuận
Part 3: Answer the questions 11. Buffalo – Buffalo (n): con trâu – Herd (n): bầy, đàn (vật nuôi) – Roam (v): đi lang thang – Plain (n): đồng bằng – Essential (adj): cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu – Society (n): xã hội – The great herds of buffalo that roamed the plains were essential for all parts of Sioux life and society: Những đàn trâu lớn đi lang thang các vùng đồng bằng là cần thiết cho tất cả các phần của cuộc sống và xã hội Sioux. – For most Sioux villages: đối với hầu hết các làng Sioux – Before the introduction of the horse: trước khi biết đến ngựa – Warrior (n): quân nhân, chiến sĩ, chiến binh – Hunt (v): săn bắt – By dressing up as wolves as: bằng cách mặc đồ giống như sói – Trick (v): đánh lừa – Cliff (n): vách đá – Ledge (n): bờ vực – They would also dress up in buffalo skins and make crying sounds like a baby buffalo: họ cũng mặc da trâu và làm những tiếng kêu khóc như những con trâu con. – Skin (n): da – Investigate (v): điều tra, dò la – Kill (v): giết chết – Spear (n): giáo mác – Arrow (n): mũi tên – Indians (n): người Ấn độ – Entire (adj): toàn bộ – following a kill: sau khi giết – Hide (n): da (thú) – Tepee (n): lều vải (của người da đỏ) – Moccasins (n): giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ) – Robe (n): áo choàng – hair (n): lông – horn (n): sừng – Children fashioned sleds out of buffalo ribs: Trẻ con tạo mẫu xe trượt tuyết bằng xương trâu. – buffalo fat (n): mỡ trâu – glue (n): keo, hồ dán – buffalo meat (n): thịt trâu – provide (v): cung cấp – collect (v): tập hợp lại, thu gom lại – dry (v): phơi khô – pound (v): giã, nghiền – pemmican (n): chà bông – sort of like modern-day beef jerky): giống như khô bò ngày nay
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 159 Exercise 160 Exercise 161
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 011
WEEK 12 – 12/06
* Test 2
Reading
Part 1 : Reading the Bible Mt 3: 1-12 – To preach (v): rao giảng, giảng dạy – To repent (v): sám hối – Repentance (n): sự sám hối – The kingdom of heaven: nước trời – To be at hand!: …gần đến – To cry out (v): hô lên, kêu lên – Camel’s hair (n): long lạc đà – Leather belt (n): dây thắt lưng bằng da – Locust (n): châu chấu – Wild honey (n): mật ong rừng – Whole region (n): toàn vùng – To baptize (v): rửa tội – Baptism (n): phép rửa tội – To acknowledge (v): thú nhận, nhận biết, thừa nhận – To produce good fruit = to bear good fruit: sinh trái tốt – To presume (v): cho là, coi như là – To raise up children: gầy dựng dòng dõi, gầy dựng con cháu – Ax (n): rìu – Winnowing fan (n): quạt rê lúa – Threshing floor (n): sân đập lúa – Barn (n): kho – Chaff (n): trấu – Unquenchable fire (n): lửa không hề tắt
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 162 Exercise 163 Exercise 164
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 012
WEEK 13 – 12/13
Reading
Part 1 : Reading the Bible Matthew 11: 2-11 – Messenger (n): thông điệp, sứ giả – John the Baptist: Gioan Tẩy Giả – To hear of (v): nghe về – The one who is to come: đấng sẽ đến – Blind (adj): mù; the blind: kẻ mù, người mù – Lame (adj): què; the lame: kẻ què, người què – Poor (adj): nghèo; the poor: kẻ nghèo, người nghèo – Dead (adj): chết; the dead: kẻ chết, người chết – To testify (v): làm chứng – Testimony (n): lời chứng – To go off (v): đi khỏi – Royal palace (n): hoàng cung – Prophet (n): ngôn sứ – To suffer (v): chịu đau khổ – Violence (n): bạo lực – Violent (adj): bạo lực; the violent: kẻ bạo quyền, bạo lực
Part 2: Christmas song
O come, all ye faithful, / Joyful and triumphant, O come ye, O come ye to Bethlehem; Come and behold him, / Born the King of angels;
O come, let us adore him, / O come, let us adore him, O Come, let us adore him, / Christ the Lord.
God of God, / Light of Light, Lo, he abhors not the Virgin’s womb; Very God, / Begotten, not created:
Sing, choirs of angels, / Sing in exultation, Sing, all ye citizens of heaven above; Glory to God / All glory in the highest
O come, all ye faithful, / Joyful and triumphant, O come ye, O come ye to Bethlehem; Come and behold him, / Born the King of angels
– Ye = you; Lo: kìa – Faithful (adj): trung thành; the faithful: Dân Chúa – Triumphant (adj): chiến thắng – To behold (v): chiêm ngắm – Bore born born (v): sinh ra – King of angels: Vua các thiên thần – To adore (v): thờ lạy – God of God: Thiên Chúa bởi Thiên Chúa – Light of light: Ánh sáng bởi Ánh sáng – To abhor (v): ghê tởm, chê bỏ – The Virgin’s womb: cung lòng Đức Trinh Nữ – Very God: Thiên Chúa thật – Beget begot begotten: sinh ra – Choir (n): ca đoàn – Choirs of angels: ca đoàn các thiên thần – Exultation (n): vui mừng, hân hoan – Citizens of heaven: các công dân nước trời – Glory to God: vinh danh Chúa
Bạn có thể vào chúng tôi để nghe bài này, có lời dịch trong phần lyrics phía dưới. Oh Come, All Ye Faithful
Part 3: Answer the questions The Mice in Council – Mouse (n): một con chuột – mice (n): nhiều con chuột – Council (n): hội nghị – Call a meeting: triệu tập cuộc họp – Plan (n): phương án, kế hoạch, dự định – Seem (v): có vẻ như, dường như – Hang – hung – hung (v): treo, mắc vào – Tie (v): buộc, cột
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 165 Exercise 166 Exercise 167
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 013
WEEK 14 – 12/20
Reading
Part 1 : Reading the Bible Matthew 1: 18-24 – To come about (v): diễn ra, xảy ra – To be betrothed to: đính hôn với – Since (conj): vì, vì chưng, vì lẽ rằng – To expose someone to shame: làm cho ai nhục nhã – To appear to someone: hiện ra với ai – To take Mary your wife: nhận Maria làm vợ – To conceive: cưu mang – To be conceived: được cưu mang – To name him Jesus: đặt tên Ngài là Giêsu – To take place (v): xảy ra, diễn ra – To fulfill (v): hoàn tất, làm trọn
Part 2: Christmas song (Ai giải nghĩa bài hát này được có thưởng) 12 days of Chirstmas – Mười hai ngày trong Mùa Giáng Sinh – The first, second, third, fourth, fifth, sixth… twelfth: thứ nhất… mười hai – Christmas: Lễ Giáng Sinh, Mùa Giáng Sinh – True love: người yêu – 12 Drummers Drumming: 12 người đang đánh trống – 11 Pipers Piping: 11 nhạc công đang thổi tiêu – 10 Lords a Leaping: 10 vị lãnh chúa đang nhảy (lưng tưng) – 9 Ladies Dancing: 9 quý bà đang múa – 8 Maids a Milking: 8 cô đang vắt sữa – 7 Swans a Swimming: 7 con thiên nga đang bơi – 6 Geese a Laying: 6 con ngỗng đang đẻ trứng – 5 Golden Rings: 5 chiếc nhẫn vàng – 4 Calling Birds: 4 con chim cô ly – 3 French Hens: 3 con gà mái Pháp – 2 Turtle Doves: 2 con chim cu gáy – A Partridge in a Pear Tree: 1 con gà gô trên Cây Lê Vào link sau đây để nghe bài hát Twelve Days of Christmas
Part 3: Answer the questions A Special Christmas Present – Christmas present: món quà Giáng sinh – bank account: tài khoản ngân hàng – the shopping mall: trung tâm thương mại – perfect gift: món quà hoàn hảo – brooch (n): trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo) – jewelry (n): trang sức – Wrap (v): gói lại, bao lại – Place (v): đặt, để – look forward: mong đợi, mong chờ – scream with fright: hét lên với sự sợ hãi
Writing
Part 1: Building sentences Exercise 168 Exercise 169 Exercise 170
Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 014
WEEK 15 – 12/27
Christmas – Relax – Study Review – and Pastoral works
WEEK 16 – 1/03
* Final Test
Share this:
Like
Loading…