Xu Hướng 12/2023 # Đáp Án Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 16 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Đáp Án Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Acevn.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Cho tới khi chúng ta có đáp án, không nên để chuyện này leo thang lên nữa.

Until we have answers, no need to escalate this any higher.

OpenSubtitles2023.v3

4 Mười câu hỏi về tình dục—Đáp án

4 Ten Questions About Sex Answered

jw2023

Họ muốn biết một cặp là đáp án của phương trình này

They want to know the ordered pair that’s a solution to this equation.

QED

Hãy hứa với đệ, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, cho đệ đi tìm đáp án.

Promise me you’ll allow me to seek the answer after this mission.

OpenSubtitles2023.v3

Sáng sớm hôm sau anh ấy trở lại với một đống đáp án.

Early morning he’ll be coming back with sort of solutions.

ted2023

Máy tính ghi nhận đáp án D.

Computer-ji, lock D.

OpenSubtitles2023.v3

● Đáp án nơi trang 11

● “FOR FAMILY REVIEW” answers on page 11

jw2023

Có lẽ nó sẽ cho luôn đáp án câu này.

It’ll probably give you the answer.

QED

Những câu hỏi chưa có đáp án…

Unanswered question…

OpenSubtitles2023.v3

Trong trường hợp này, đây chính là cách Watson tìm ra đáp án “Jupiter” (Sao Mộc) .

This is how Watson finds the answer “Jupiter,” in this case.

ted2023

Những thử nghiệm lớn này gần với đáp án đúng.

The big trials are closer to the true answer.

ted2023

Xem các trang tiếp theo để biết đáp án.

For the answers, see the following pages.

jw2023

Tôi sẽ chỉ nói to đáp án khi nghe các con số.

I’ll just call them out as they’re called out to me.

QED

Câu trả lời đều là đáp án 1 và 3

The answer is both 1 and 3.

QED

Đây là đáp án của tôi

Here’s my solution.

QED

Tôi nghĩ ta vừa tìm được đáp án.

I think we just got our answer.

OpenSubtitles2023.v3

Chọn đáp án A

And that is choice A.

QED

Mỗi câu hỏi có 5 lựa chọn, trong đó có một đáp án đúng.

All questions had five options, of which one was correct.

WikiMatrix

Ví dụ, với phương trình x2 = 1, ta có thể cho đáp án là x = ±1.

For example, given the equation x2 = 9, one may give the solution as x = ±3.

WikiMatrix

Bây giờ, rất nhanh tôi đã thấy đáp án .

Now, I found the answer very quickly.

ted2023

Hãy nhớ rằng, không có đáp án chính xác.

Remember, there’s no right answer.

QED

Đáp án không nằm trong số đó; đó là bệnh Alzheimer.

The answer is actually none of these; it’s Alzheimer’s disease.

ted2023

Chắc các bạn đã có đáp án.

You know the kind.

ted2023

Đáp án nằm trong đó, không có cách nào nhìn thấy thôi.

The answer’s there, just no way to see it.

OpenSubtitles2023.v3

Chỉ Tiêu Trong Tiếng Tiếng Anh

Ví dụ, cái chỉ tiêu vé phạt chúng tôi đang thi hành này.

For instance, this shot-quota thing we got going.

OpenSubtitles2023.v3

Một số bang ở miền Bắc đã nhanh chóng đáp ứng chỉ tiêu được giao cho họ.

Some Northern states filled their quotas quickly.

WikiMatrix

Chỉ tiêu tiền cho gái và rượu chứ không thèm ăn.

Always money for frills and twists, and never money for food.

OpenSubtitles2023.v3

Thiết lập chỉ tiêu

Quota Settings

KDE40.1

Mike, như vậy là không đạt chỉ tiêu.

Mike, you’re short.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi chỉ giữ 2 đứa đen thui và quá xá đen cho đủ chỉ tiêu thôi.

I just keep dark and darker to fill out the quota.

OpenSubtitles2023.v3

Chỉ tiêu cực về mặt nhân phẩm.

Negative only in terms of character.

OpenSubtitles2023.v3

Học viên nào không hoàn thành chỉ tiêu công việc thì bị đánh đập.

Those who fail to meet work quotas are beaten.

hrw.org

chúng ta vượt qua được cả chỉ tiêu đó .

We exceeded it.

ted2023

Uruguay đã đạt chỉ tiêu trang bị mỗi đứa trẻ một ở quốc gia này . ”

Uruguay has just completed doing every single child in the country . “

EVBNews

Do đó , đây là chỉ tiêu của chúng ta , 75/100 điểm

So there’s our target, 75 out of 100.

ted2023

21 Lời đề nghị thứ tư là đặt một chỉ tiêu cá nhân.

21 A fourth suggestion is set a personal goal.

jw2023

Này, chúng ta có chỉ tiêu đấy.

All right, we have a quota.

OpenSubtitles2023.v3

Các chỉ tiêu chính về ô nhiễm là DO và TCB.

The chief indicators of pollution were DO and TCB.

WikiMatrix

Do đó sản xuất chỉ tiêu thụ carbon monoxide, hydro, và oxy.

Therefore, only carbon monoxide, hydrogen, and oxygen are consumed.

WikiMatrix

7 Khả năng đạt chỉ tiêu 50 giờ tiên phong phụ trợ có lẽ không khó như anh chị nghĩ.

7 Meeting the auxiliary pioneer requirement of 50 hours may not be as difficult as you think.

jw2023

Các cô lo mà làm việc đi, còn cô nữa hãy lo mà hoàn thành chỉ tiêu đi

The managing director’s words, did you pay attention to them at all?

QED

Tôi tưởng ngài nói sẽ giúp tôi hoàn thành chỉ tiêu tuần này chứ.

I thought you said you were gonna help with my weekly draw.

OpenSubtitles2023.v3

” Anh chỉ tiêu khiển thôi. ”

” I was only amusing myself. “

OpenSubtitles2023.v3

Vậy chúng ta có đạt được chỉ tiêu đó ?

Did we hit this target?

ted2023

Các chỉ tiêu xã hội được cải thiện hơn rất nhiều.

The rest of society isn’t much better.

WikiMatrix

Khi nào có chỉ tiêu mới, chúng ta lên tàu ngay.

As soon as they have new quotas, we’re on board.

OpenSubtitles2023.v3

Nhà máy đạt chỉ tiêu sản xuất 80 máy bay một năm.

The UK was then producing 80 new warplanes a month.

WikiMatrix

Kháng virus chỉ tiêu diệt virus trong cơ thể cô.

The Antivirus only destroyed the T-Virus within your body.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi phải làm từ sáu tiếng rưỡi đến tám tiếng mỗi ngày để hoàn thành chỉ tiêu khoán.

I worked six and a half to eight hours a day to finish my quota.

hrw.org

Du Học Trong Tiếng Tiếng Anh

Năm 1976, cô được bầu làm chủ tịch Liên minh Du học sinh Palestine tại Pháp.

In 1976 she was elected president of the Union of Palestinian students in France.

WikiMatrix

Keio đã gửi 6 sinh viên ra nước ngoài du học vào năm 1899.

Keio sent 6 students to study abroad in 1899.

WikiMatrix

Sao tự dưng muốn đi du học thế?

What’s with sudden interest in studying abroad?

QED

Tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về Hồng Kông.

Years later, I pretended to be overseas Chinese living in Hong Kong.

OpenSubtitles2023.v3

Khi chúng học xong trung học, tôi sẽ gửi chúng đến Mỹ du học.

When they finish high school, I will send them to America to study there.

ted2023

Tôi có visa du học sinh.

I have a student visa.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi du học ở Rumani, và phát hiện ra rằng, hắn ta là Zanna.

I studied abroad in Romania, and then I found out he’s a Zanna.

OpenSubtitles2023.v3

Vì vậy, bạn đang du học ở nước ngoài?

So you’re studying abroad?

QED

Với mục đích trở thành một luật sư, việc du học ở nước ngoài rất bình thường.

For the purpose of becoming a lawyer, it was normal to study abroad.

WikiMatrix

Những người trẻ từ Phi Châu và Trung Đông đến đây du học.

Young people from Africa and the Middle East have taken up residence as university students.

jw2023

Năm 1953, Lưu Trung Hoa được cử đi du học với chi phí của chính phủ.

In 1953, Liu was sent abroad to study at the expense of the government.

WikiMatrix

Và ngày mà Maria phải đi du học cũng đến.

And so, the day came when Maria would leave to study abroad.

OpenSubtitles2023.v3

HÌNH BÌA: Làm chứng cho những du học sinh tại thành phố Lviv

COVER: Witnessing to university students from foreign lands in the city of Lviv

jw2023

Ông và cha cậu ấy đều từng du học nước Mỹ

His grandfather and father all been studied in U.S.A

OpenSubtitles2023.v3

Một trường dạy nghề ở Đức có rất nhiều sinh viên từ nước ngoài đến du học.

A vocational school in Germany has a large number of foreign students.

jw2023

Ông vào học một trường địa phương trước khi sang Nhật du học.

WikiMatrix

Bậc thầy du học

Godfather of students

OpenSubtitles2023.v3

Khi chúng học xong trung học, tôi sẽ gửi chúng đến Mỹ du học.

I will send them to America to study there.

QED

Đi du học sao?

Study abroad?

QED

Ở tuổi 15, anh đi du học đến Israel để học tập tại Yarrava Lubavitcher ở Sefad.

At age 15 he traveled to Israel to study in the Lubavitcher yeshiva in Sefad.

WikiMatrix

Nhân tài du học về

Elite returnees

OpenSubtitles2023.v3

Một người mẹ dùng tiền hoàn thuế để cho con mình du học Tây Ban Nha.

One mom used her refund for her son to study abroad in Spain.

ted2023

Ngoài ra, con trai ông đã du học ở Hoa Kỳ được sáu năm.

Besides, the son had been in the States pursuing higher education for six years.

jw2023

Hay du học?

Or, perhaps, overseas?

QED

Không giống với phần lớn các lãnh đạo của Khmer Đỏ, ông đã không du học tại Paris.

Unlike most of the leaders of Khmer Rouge, Chea did not study in Paris.

WikiMatrix

Đối Tượng Trong Tiếng Tiếng Anh

Họ sẽ cho bạn biết đối tượng có tiếng tốt hay không.—Công-vụ 16:1, 2.

They will let you know if this person is “well reported on.” —Acts 16:1, 2.

jw2023

Thời gian trôi qua, có lẽ bạn đã để mắt đến một số đối tượng.

Over the course of time, more than a few members of the opposite sex may catch your eye.

jw2023

Đối tượng 2 đã sẵn sàng.

Subject Two is ready to go.

OpenSubtitles2023.v3

Trình khách biết định danh (identifiers) của các đối tượng (objects) này.

Labeling is identifying the names of objects.

WikiMatrix

Chúng tôi ngẫu nhiên có bức số 3 và số 4, chúng tôi nói với đối tượng.

We happen to have number three and number four, ” we tell the subject.

QED

Tập trung vào đối tượng bạn hướng tới.

Focus on who you’re doing this for.

ted2023

Lốt acoustic siêu vật liệu được thiết kế để ẩn các đối tượng ngập trong nước.

The metamaterial acoustic cloak is designed to hide objects submerged in water.

WikiMatrix

Đây là danh sách các thuật ngữ tìm thấy trong lập trình hướng đối tượng.

This is a list of terms found in object-oriented programming.

WikiMatrix

Thông số tùy chỉnh rất hữu ích khi tiếp cận đối tượng được nhắm mục tiêu nhiều hơn.

Custom parameters are helpful for reaching a more targeted audience.

support.google

Các báo cáo này nằm trong phần Đối tượng của Analytics.

These reports are located in the Audience section of Analytics.

support.google

Đối tượng của anh vừa nhảy ra ngoài cửa sổ xong.

Your boy just tried to jump out the window.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi không có để thoát khỏi màn hình này để thay đổi một đối tượng dời hình

I don’t have to exit this screen to change an offset

QED

Một khái niệm quan trọng cho các đối tượng là mẫu thiết kế.

An important concept for objects is the design pattern.

WikiMatrix

Nghĩa là “được ngợi khen; đối tượng được ngợi khen”.

Meaning “Praised; Object of Praise.”

jw2023

Đối tượng khu 2 đã trốn thoát!

Subject 2 has escaped.

OpenSubtitles2023.v3

Vì vậy, 37 là đối tượng được nhắm đến của chúng tôi.

So 37 is our target audience.

ted2023

Đối tượng đã chết.

Subject deceased.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi vừa đọc một chương về đối tượng trong sách của Max Ryan.

I just read a chapter on the subject in max ryan’s book.

OpenSubtitles2023.v3

Anh đâu có giống đối tượng chúng tôi hướng tới

Well, you don’t fit our audience profile.

OpenSubtitles2023.v3

ĐỐI TƯỢNG: Các ngươi (môn đồ của Chúa Giê-su)

TOPIC: You (Jesus’ disciples)

jw2023

Hiện tại điều tôi quan tâm đó là đối tượng này không giết hai người kia.

As far as I’m concerned the subject did not kill those two people.

OpenSubtitles2023.v3

Công nghệ sẽ không thay đổi đối tượng chúng ta chọn để yêu.

Technology is also not going to change who you choose to love.

ted2023

Việc thử ra hệ thống bổ sung đối tượng mới

A test of new data object plugin system

KDE40.1

Không có đối tượng con

No child objects

KDE40.1

Đối tượng đang trên đường.

Subject is en route.

OpenSubtitles2023.v3

Khu Định Cư Trong Tiếng Tiếng Anh

Sau khi lập khu định cư, loại hình giao thông chính của Nam Úc là hàng hải.

After settlement, the major form of transport in South Australia was ocean transport.

WikiMatrix

Vào thời điểm này, thị trấn được coi là khu định cư chính ở bờ Đông sông Jordan.

At this time, the town was considered to be the principal settlement on the East Bank of the Jordan River.

WikiMatrix

Cái gì làm cho cậu nghĩ… có những khu định cư ở đó?

What makes you think there are settlements over there?

OpenSubtitles2023.v3

Từ thời đại đồ đồng trở đi có các khu định cư nhỏ trong và xung quanh “Burne”.

In the early years the practice designed relatively small buildings in and around Bury.

WikiMatrix

Họ sống tại những khu định cư của mình như được liệt kê trong gia phả.

They were in their settlements by their genealogical enrollment.

jw2023

Khu định cư chính này có thị trường và thường là lâu đài hoặc các công sự khác.

This main settlement had a market and often a castle or other fortifications.

WikiMatrix

Xin bày tỏ lòng hiếu khách của khu định cư này.

We offer you the hospitality of our settlement.

OpenSubtitles2023.v3

Trong 37 phút nữa, khu định cư cuối cùng của loài người sẽ xụp đổ.

In 37 minutes, the last of the human settlements will fall.

OpenSubtitles2023.v3

Landau được đề cập lần đầu là một khu định cư vào năm 1106.

Landau was first mentioned as a settlement in 1106.

WikiMatrix

Đó là khu định cư thuộc địa đầu tiên của Corinth tại Siracusa.

It was the first colony of the Corinthian settlement at Syracuse.

WikiMatrix

Thực dân Anh thành lập các khu định cư tại các đảo trong năm 1632.

British colonists established settlements in the islands in 1632.

WikiMatrix

Khu định cư thường xuyên đầu tiên của người châu Âu được thành lập vào năm 1784.

The first permanent European settlement was founded in 1784.

WikiMatrix

Nhiều người đang ở trong các trang trại hẻo lánh hoặc ở những khu định cư rải rác.

Many were on isolated farms or in scattered settlements.

LDS

Nó bao gồm làng Dättlikon và khu định cư Blumetshalden an der Töss.

It consists of the village of Dättlikon and the settlement Blumetshalden an der Töss.

WikiMatrix

Đây có thể là vị trí để đặt khu định cư đấy.

We might have a spot for a colony right here.

OpenSubtitles2023.v3

Các tù nhân thoát khỏi khu định cư Moreton Bay đã trốn trong khu vực.

Escaped convicts from the Moreton Bay penal settlement hid in the region.

WikiMatrix

Không có kế hoạch hiện tại để xây dựng một khu định cư vĩnh viễn tại Voisey.

There are no current plans to build a permanent settlement at Voisey.

WikiMatrix

Khu định cư La Mã – Aquincum – trở thành thành phố chính của Pannonia Inferior năm 106 SCN.

The Roman settlement – Aquincum – became the main city of Pannonia Inferior in 106 AD.

WikiMatrix

Dân Comanche chưa bao giờ đi lục soát các khu định cư.

Comanche never raided any settlements.

OpenSubtitles2023.v3

Đến những khu định cư hẻo lánh ở Đảo Greenland

Reaching Greenland’s Remote Settlements

jw2023

Các khu định cư nhỏ hơn được gọi là miestelis (số nhiều miesteliai) được dịch là thị xã.

Smaller settlements are called miestelis (plural miesteliai) which is translated as towns.

WikiMatrix

Bọn ta đã dẹp hết khu định cư rồi

We have destroyed his settlement.

OpenSubtitles2023.v3

Thậm chí các khu định cư nhỏ hơn (làng) được gọi là kaimas (số nhiều kaimai).

Even smaller settlements (villages) are called kaimas (plural kaimai).

WikiMatrix

Vùng C chỉ khu vực hoàn toàn dưới quyền kiểm soát của Israel như các khu định cư.

Area C refers to the area under full Israeli control such as settlements.

WikiMatrix

Một số khu định cư và làng mạc trên đảo như: Yalga, Malomorets, Khuzhir, Kharantsy, và Ulan-Khushin.

There are several settlements and five villages on the island: Yalga, Malomorets, Khuzhir, Kharantsy, and Ulan-Khushin.

WikiMatrix

Người Bảo Lãnh Trong Tiếng Tiếng Anh

Không, tôi là người bảo lãnh anh ta.

No, I was the guy who bailed him out.

OpenSubtitles2023.v3

Theo thỏa thuận, nếu người mượn không có khả năng trả nợ thì người bảo lãnh phải trả.

According to the agreement, if the borrower was unable to repay the loan, the one backing it would be obliged to do so.

jw2023

Làm người bảo lãnh trước mặt người khác.

To put up security* in the presence of his neighbor.

jw2023

Tỷ lệ tử vong của người bảo lãnh tăng nhanh hơn nhiều so với dân số chung.

The mortality of underwritten persons rises much more quickly than the general population.

WikiMatrix

Tôi đã nhờ một người bảo lãnh đến xem tình hình của Peter.

Had a bail bondsmen check into Peter’s status.

OpenSubtitles2023.v3

Điều đó gây áp lực lớn cho người bảo lãnh.

That put great pressure on the backer.

jw2023

Chủ nợ bắt đầu lo sợ và yêu cầu người bảo lãnh phải thanh toán toàn bộ khoản nợ.

The lender became alarmed and demanded that the backer repay the entire loan.

jw2023

Chủ sở hữu chính sách là người bảo lãnh, và ông sẽ là người trả tiền cho các chính sách.

The policy owner is the guarantor and he will be the person to pay for the policy.

WikiMatrix

Người bảo lãnh cai nghiện nói anh nên thành thật với em hơn nếu chúng ta có ý nghiêm túc.

My NA sponsor thinks I should be more up front with you if things get serious with us.

OpenSubtitles2023.v3

Ông cũng là một trong những người bảo lãnh của sự toàn vẹn của Đan Mạch (Nghị định thư London, 08 tháng 5 năm 1852).

He was also one of the guarantors of the integrity of Denmark (the London Protocol, 8 May 1852).

WikiMatrix

“NGƯỜI nào bảo–lãnh cho người ngoại, ắt bị hại; nhưng ai ghét cuộc bảo-lãnh [“bắt tay”, “NW”], bèn được bình-an vô-sự”.

“ONE will positively fare badly because he has gone surety for a stranger, but the one hating handshaking is keeping carefree.”

jw2023

Chẳng phải người bảo lãnh đã có thể tránh được áp lực đó nếu cẩn thận suy xét mọi yếu tố trước khi nhận bảo lãnh sao?—Châm-ngôn 17:18.

Could it have been avoided if he had given more careful consideration to all factors before he agreed to assume responsibility for the debt? —Proverbs 17:18.

jw2023

Ông đã liên minh với Plan de Iguala và vào ngày 27 tháng 9 năm 1821, ông vào Thành phố México với quân Ejército Trigarante chiến thắng (trong “Quân đội của ba người bảo lãnh“).

He allied himself with the Plan de Iguala and, on 27 September 1821, he entered Mexico City with the triumphant Ejército Trigarante (in the “Army of the Three Guarantees“).

WikiMatrix

Cổ phần đã được bán theo một hình thức đấu giá trực tuyến bằng cách sử dụng một hệ thống được xây dựng bởi Morgan Stanley và Credit Suisse, người bảo lãnh cho thỏa thuận này.

Shares were sold in an online auction format using a system built by Morgan Stanley and Credit Suisse, underwriters for the deal.

WikiMatrix

Sau đó vào năm 1998 những người bảo lãnh của nghị định Rio Protocol phán quyết rằng vùng biên giới tranh chấp thực tế ra là đường Cordillera del Cóndor, như quan điểm của Peruhad từ những năm 1940.

Later in 1998 the Guarantors of the Rio Protocol ruled that the border of the undelimited zone was indeed the line of the Cordillera del Cóndor, as Peru had been claiming since the 1940s.

WikiMatrix

Và SGX còn cho biết bất kỳ công ty nào muốn niêm yết sẽ phải chỉ định một tổ chức tài chính tại Singapore làm người bảo lãnh và chịu trách nhiệm chủ yếu về việc phát hành .

And the SGX also says that any business seeking a listing will have to appoint a Singapore-based financial institution to be its sponsor and lead manager for the listing .

EVBNews

Người sở hữu chứng nhận thị thực được sắp xếp từ trước có thể xin thị thực tại cửa khẩu, nếu người bảo lãnh tại Eritrea sử yêu cần đến Ủy ban Nhập cư 48 giờ trước khi du khách đến.

Holders of a confirmation of a pre-arranged visa can obtain a visa on arrival, provided the sponsor in Eritrea submits a request to the Eritrean Immigration Authority 48 hours prior to arrival.

WikiMatrix

Lợi suất và tuổi thọ bình quân gia quyền của các trái phiếu hoặc giấy tờ vốn chủ sở hữu được cấp sau đó được tính toán dựa trên các giả định mô hình được cung cấp bởi người bảo lãnh phát hành.

The yield and weighted average life of the bonds or equity notes being issued is then calculated based on the modeling assumptions provided by the underwriter.

WikiMatrix

Trước khi Burrows và Scofield được cho là đã thuyên chuyển về Arlington, có người đã bảo lãnh họ ra rồi.

OpenSubtitles2023.v3

Akai Gorosaku, who was a famous sponsor of Go during the time, had heard this and decided to sponsor an unheard of 30-game go competition (a Sanjubango) between Ota and Shusaku.

WikiMatrix

Iturbide hành quân vào México City vào ngày 27 tháng 9 năm 1821, sinh nhật của mình, với Quân đội của ba người được bảo lãnh.

Iturbide marched into Mexico City on 27 September 1821, his own birthday, with the Army of the Three Guarantees.

WikiMatrix

Ngoài ra, Pháp và Thụy Điển đã trở thành những người bảo lãnh chung của hiệp ước với Hoàng đế La Mã thần thánh và được ủy thác thực hiện các điều khoản của nó, như được ban hành bởi Đại hội điều hành của Nuremberg năm 1650.

France and Sweden, moreover, became joint guarantors of the treaty with the Holy Roman Emperor and were entrusted with carrying out its provisions, as enacted by the executive congress of Nuremberg in 1650.

WikiMatrix

Luật thẻ tín dụng mới , có hiệu lực trong vòng chín tháng , cấm các công ty cung cấp thẻ tín dụng cho người dưới 21 tuổi trừ phi họ có thể chứng minh là mình có khả năng trả nợ hoặc có cha mẹ hoặc người bảo lãnh cùng ký tên .

The new credit card rules , which go into effect in nine months , prohibit companies from giving cards to people under 21 unless they can prove they have the means to pay the debt or a parent or guardian co-signs .

EVBNews

Vào ngày 19 tháng 7 năm 2001, đợt phát hành cổ phiếu công chúng đầu tiên của Accenture (IPO) treo giá 14,50 USD/cổ phiếu và cổ phiếu bắt đầu giao dịch trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán New York (NYSE); Goldman Sachs và Morgan Stanley đã từng là những người bảo lãnh chính.

On 19 July 2001, Accenture’s initial public offering (IPO) was priced at $14.50 per share, and the shares began trading on the New York Stock Exchange (NYSE); Goldman Sachs and Morgan Stanley served as its lead underwriters.

WikiMatrix

Người ta tin rằng việc điều chỉnh các ước tính thu nhập được truyền đạt tới những người bảo lãnh bởi một nhân viên tài chính Facebook, người đã sử dụng thông tin này để rút tiền cho vị trí của họ trong khi rời công chúng với những cổ phiếu đắt đỏ.

It is believed that adjustments to earnings estimates were communicated to the underwriters by a Facebook financial officer, who in turn used the information to cash out on their positions while leaving the general public with overpriced shares.

WikiMatrix

Cập nhật thông tin chi tiết về Đáp Án Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Acevn.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!