Xu Hướng 12/2023 # Đáp Án Jlpt 7 2023 – Đáp Án Đề Thi Jlpt Tháng 7 2023 # Top 16 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Đáp Án Jlpt 7 2023 – Đáp Án Đề Thi Jlpt Tháng 7 2023 được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Acevn.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Chào các bạn, vậy là chúng ta đã thi xong đợt thi thứ 1 trong năm 2023. Cảm xúc của mỗi người sau khi thi có khác nhau, nhưng dù sao nó cũng đã đi qua và giờ là dịp để chúng ta tổng kết lại thời gian ôn tập và thiết lập mục tiêu học tập tiếng Nhật mới.

Với kỳ thi vừa qua, có nhiều bạn muốn đối chiếu lại kết quả, vì vậy IPM xin được cung cấp cho các bạn Đáp án thi jlpt 7/2023 bao gồm : đáp án N4 7/2023, đáp án N3 7/2023, đáp án N2 7/2023, đáp án N1 7/2023. Đáp án thi jlpt 7/2023 này chỉ có giá trị tham khảo, đôi khi có thể có chỗ sai.

Đáp án N4 7/2023

文字語彙

(もじ・ごい)

1

1

2

3

4

5

         

6

7

8

9

           

2

10

11

12

13

14

         

15

                 

3

16

15

18

19

20

         

21

22

23

24

25

         

4

26

27

28

29

30

         

5

31

32

33

34

35

         

文法(ぶんぽう)

1

1

2

3

4

5

         

6

7

8

9

10

         

11

12

13

14

15

         

2

16

17

18

19

20

         

3

21

22

23

24

25

         

読解(どっかい)

4

26

27

28

29

           

5

30

31

32

             

6

33

34

               

聴解(ちょうかい)

1

1

2

3

4

5

         

6

7

8

             

2

1

2

3

4

5

         

6

7

               

3

1

2

3

4

5

         

4

1

2

3

4

5

         

6

7

8

             

Đáp án N3 7 2023

文字・語彙

(

もじ・ごい

)

1

1

2

3

4

5

1

2

2

4

3

6

7

8

   

1

3

4

   

2

9

10

11

12

13

3

4

1

2

4

14

       

2

       

3

15

16

17

18

19

1

3

1

2

1

20

21

22

23

24

2

3

2

4

3

25

       

4

       

4

26

27

28

29

30

3

4

2

1

1

5

31

32

33

34

35

4

4

2

3

1

文法

1

1

2

3

4

5

2

4

4

1

2

6

7

8

9

10

1

3

4

4

3

11

12

13

   

2

3

3

   

2

14

15

16

17

18

1

3

3

2

2

3

19

20

21

22

23

4

2

4

3

1

読解

(

どっかい

)

4

24

25

26

27

 

1

4

2

3

 

5

28

29

30

31

32

4

2

1

3

3

33

       

2

       

6

34

35

36

37

 

4

2

1

3

 

7

38

39

     

4

3

     

聴解

(

ちょうかい

)

1

1

2

3

4

5

2

1

3

2

2

6

       

2

       

2

1

2

3

4

5

2

3

1

3

1

6

       

3

       

3

1

2

3

   

1

4

4

   

4

1

2

3

4

 

2

1

1

3

 

5

1

2

3

4

5

2

3

2

2

2

6

7

8

9

 

1

3

1

1

 

Đáp án N2 7/2023

文字・語彙 (もじ・ごい)

1

1

2

3

4

5

4

2

3

2

1

2

6

7

8

9

10

1

4

3

3

2

3

11

12

13

   

1

1

2

   

4

14

15

16

17

18

2

1

3

4

2

19

20

     

4

1

     

5

21

22

23

24

25

2

3

2

4

1

6

26

27

28

29

30

4

1

4

3

2

文法

7

31

32

33

34

35

4

4

2

3

3

36

37

38

39

40

1

2

1

3

4

41

42

     

3

2

     

8

43

44

45

46

47

3

1

4

2

1

9

48

49

50

51

52

4

1

3

2

2

読解

10

53

54

55

56

57

2

2

4

3

1

11

58

59

60

61

62

4

2

1

4

1

63

64

65

66

 

4

1

3

3

 

12

67

68

     

3

2

     

13

69

70

71

   

4

2

1

   

14

72

73

     

2

3

     

聴解

1

1

2

3

4

5

1

3

4

1

3

2

1

2

3

4

5

4

3

3

2

2

3

1

2

3

4

5

2

2

4

1

3

4

1

2

3

4

5

1

2

2

3

3

6

7

8

9

10

1

1

3

3

2

11

       

1

       

5

1

2

3

 

2

4

2

1

           

Đáp án N1 7/2023

文字・語彙

1

1

2

3

4

5

4

4

2

1

3

6

       

2

       

2

7

8

9

10

11

3

4

1

1

2

12

13

     

3

4

     

3

14

15

16

17

18

2

1

4

3

1

19

       

2

       

4

20

21

22

23

24

3

3

2

1

3

25

       

2

       

文法

5

26

27

28

29

30

4

3

4

1

3

31

32

33

34

35

1

2

3

1

4

6

36

37

38

39

40

2

3

4

1

2

7

41

42

43

44

45

3

2

2

4

1

読解

8

46

47

48

49

 

3

2

4

3

 

9

50

51

52

53

54

3

2

2

1

4

55

56

57

   

4

4

3

   

10

58

59

60

61

 

3

1

4

1

 

11

62

63

     

3

2

     

12

64

65

66

67

 

4

1

2

2

 

13

68

69

     

4

1

     

聴解

1

1

2

3

4

5

2

2

1

4

1

6

       

2

       

2

1

2

3

4

5

4

3

3

1

4

6

       

2

       

3

1

2

3

4

5

3

3

2

1

3

6

       

3

       

4

1

2

3

4

5

2

1

2

2

3

6

7

8

9

10

1

2

2

2

3

11

12

13

   

1

1

3

   

5

1

2

3

 

3

1

2

4

 

Chia sẻ

NHẬP EMAIL CỦA BẠN VÀO ĐÂY ĐỂ NHẬN BẢN TIN VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỘI THẢO, CÁC THÔNG TIN, KINH NGHIỆM SỐNG, VĂN HÓA NHẬT BẢN TỪ IPM.

Gửi

Đáp Án Kỳ Thi Jlpt Tháng 7 Năm 2023 (Kì Thi “Nô” Lệ Tiếng Nhật)

Làm thế nào để thi tốt? Hãy nghiên cứu kỹ cấu trúc kỳ thi và có chiến lược thi tốt. Bài viết này là để đăng kết quả kỳ thi JLPT kỳ này ngay khi có trên mạng. Tại đây chỉ có đáp án không có đề thi (đề thi sẽ bị thu lại).

Chú ý khi đi thi: Để có thể đọ đáp án và tính điểm bạn cần phải ghi lại được câu trả lời của mình. Tuy nhiên, nhiều khả năng bạn không được mang giấy nháp vào phòng thi do đó hãy ghi lên phiếu dự thi chẳng hạn (vì thường phiếu dự thi sẽ cầm về). Nên ghi theo thứ tự câu hỏi ví dụ câu 1 phần kiến thức ngôn ngữ bạn chọn đáp án 3 thì có thể ghi là K1.3 chẳng hạn. Sau khi đi thi về xem ở đây có kết quả chưa và tính điểm của bản thân.

RA MẮT CÔNG CỤ TÍNH ĐIỂM JLPT MỚI 2023!!

ĐÁP ÁN KỲ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ THÁNG 7/2023 JLPT EXAM ANSWER 7/2023

Đáp án từ N1 tới N5 (theo thứ tự N1, N2, N3, N4, N5). Ghi chú: Đây chỉ là đáp án tham khảo, không đảm bảo chính xác 100%. Ngoài ra, điểm còn được chuẩn hóa. Tham khảo cách tính điểm JLPT gần đúng của Saromalang ở bài viết trên.

Có thể có truy cập tập trung số lượng lớn nên các bạn cần kiên nhẫn. Khi có đáp án nào sẽ thông báo tại Facebook Page của Saromalang nên các bạn hãy like page sẵn.

Các đáp án đã đăng (ngày đăng) N1: 14:30 cùng ngày (đáp án tự làm, trừ nghe) / 18:00 đáp án China từ vựng, ngữ pháp / 18:15 đáp án China đọc hiểu, nghe hiểu N2: 16:30 cùng ngày N3: 16:40 cùng ngày N4, N5: Ngày 3 tháng 7

Đáp án JLPT cấp độ N1 kỳ thi 07/2023 Đáp án JLPT cấp độ N2 kỳ thi 07/2023 Đáp án JLPT cấp độ N3 kỳ thi 07/2023 Đáp án JLPT cấp độ N4 kỳ thi 07/2023 Đáp án JLPT cấp độ N5 kỳ thi 07/2023

Full Đề Thi Và Đáp Án Jlpt N3 Tháng 12/2023

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG

Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

Chuẩn Đáp Án Đề Thi Jlpt 07/2023 Từ N1

Nội dung bài viết

Tra cứu đáp án đề thi JLPT 07/2023

Kỳ thi JLPT là một trong những kỳ thi quan trọng nhất đối với các bạn học tiếng Nhật. Vì vậy để đạt được kết quả tốt nhất khi tham gia kỳ thi này thì các bạn phải chuẩn bị tốt nhất từ giai đoạn đầu. Các vấn đề mà bạn cần quan tâm đó là:

Nếu điểm thi có gì bất thường thì tốt nhất bạn nên trâ cứu lại đáp án đề thi xem có trùng khớp với mình không, do mình tính điểm sai hay người chấm điểm sai?

 

 

N1 文字・語彙

問題1

1

2

3

4

5

6

                     

2

4

2

3

3

1

                   

問題2

7

8

9

10

11

12

13

                   

3

2

4

4

1

2

1

                 

問題3

14

15

16

17

18

19

                     

1

4

3

2

2

2

                   

問題4

20

21

22

23

24

25

                     

2

1

3

4

3

4

                   

N1 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題5

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

             

2

1

1

4

3

1

4

3

2

2

           

問題6

36

37

38

39

40

                       

4

1

1

3

2

                     

問題7

41

42

43

44

                         

2

1

3

4

                       

N1 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU)

問題8

45

46

47

48

                                                   

問題9

49

50

51

52

53

54

55

56

57

                               

問題10

58

59

60

                                                       

問題11

61

62

                                                           

問題12

63

64

65

66

                                                   

問題13

67

68

                                                           

N1聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

6

                                           

問題2

1

2

3

4

5

6

7

                                       

問題3

1

2

3

4

5

6

                                             

問題4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

         

問題5

1

2a

2b

                                       

Thông tin đáp án chính thức sẽ được chúng tôi cập nhật khi có kết quả

2. Đáp án chính thức đề thi JLPT N2 tháng 07/2023

  Đáp án đề thi JLPT N2

Đáp án đề thi JLPT N2

 

N2  文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG)

問題1

1

2

3

4

5

                       

4

3

1

2

4

                     

問題2

6

7

8

9

10

                       

1

1

2

2

4

                     

問題3

11

12

13

                           

3

3

1

                         

問題4

14

15

16

17

18

19

20

                   

4

3

2

4

1

2

1

                 

問題5

21

22

23

24

25

                       

1

2

4

3

4

                     

問題6

26

27

28

29

30

                       

3

4

2

1

3

                     

N2  文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題7

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

         

1

3

2

2

4

1

2

1

3

4

4

3

       

問題8

43

44

45

46

47

                       

1

3

4

2

4

                     

問題9

48

49

50

51

                         

1

3

1

2

                       

N2   読解 (どっかい ĐỌC HIỂU)

問題10

52

53

54

55

56

                       

2

3

1

2

1

                     

問題11

57

58

59

60

61

62

63

64

65

               

3

2

4

1

2

2

4

3

1

             

問題12

66

67

                             

4

3

                           

問題13

68

69

70

                           

3

1

3

                         

問題14

72

73

                             

2

3

                           

N2  聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

                       

2

 

4

3

2

                     

問題2

1

2

3

4

5

6

                     

4

2

3

4

1

2

                   

問題3

1

2

3

4

5

                       

1

3

4

3

3

                     

問題4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

 

2

2

3

1

2

2

3

1

3

1

1

         

問題5

1

2a

2b

                           

3

3

4

                             

N3  文字・語彙 (もじ・ごい  TỪ VỰNG)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

                 

4

2

2

4

1

3

1

3

               

問題2

9

10

11

12

13

14

                     

3

2

3

1

4

2

                   

問題3

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

           

3

4

3

2

4

2

3

1

2

4

1

         

問題4

26

27

28

29

30

                       

3

2

4

1

4

                     

問題5

31

32

33

34

35

                       

2

1

4

1

3

                     

N3  文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

3

4

4

2

1

3

1

4

3

1

3

2

2

     

問題2

14

15

16

17

18

                       

2

4

1

3

1

                     

問題3

19

20

21

22

                         

3

1

2

4

                       

N3  読解 (どっかい  ĐỌC HIỂU)

問題4

23

24

25

26

27

                       

3

3

1

2

                       

問題5

28

29

30

31

32

33

                                                     

問題6

34

35

36

37

                                                         

問題7

38

39

                                                             

N3聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

6

                                                     

問題2

1

2

3

4

5

6

                                                     

問題3

1

2

3

                                                           

問題4

1

2

3

4

                                                         

問題5

1

2

3

4

5

6

7

8

9

                                          Đáp án đề thi JLPT 4

Đáp án đề thi JLPT 4

 

N4 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

               

3

4

2

4

1

3

2

1

3

             

問題2

10

11

12

13

14

15

                     

4

2

2

1

3

1

                   

問題3

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

             

4

2

2

1

4

3

3

1

3

4

           

問題4

26

27

28

29

30

                       

4

3

2

1

3

                     

問題5

31

32

33

34

35

                       

4

4

3

1

2

                     

N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

4

1

3

1

2

3

2

1

4

2

3

2

4

4

1

 

問題2

16

17

18

19

20

                       

2

3

3

4

1

                     

問題3

21

22

23

24

25

                       

3

1

4

1

2

                     

N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU)

問題4

26

27

28

29

                         

4

2

2

1

                       

問題5

30

31

32

                           

3

4

1

                         

問題6

33

34

                             

3

1

                           

N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

                 

4

3

2

3

2

1

4

1

               

問題2

1

2

3

4

5

6

7

                   

2

1

4

3

1

3

2

                 

問題3

1

2

3

4

5

                       

3

1

3

2

1

                     

問題4

1

2

3

4

5

6

7

8

 

1

3

2

2

1

3

2

1

 

N5 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

         

1

3

3

2

3

4

1

2

2

1

4

4

       

問題2

13

14

15

16

17

18

19

20

                 

4

3

3

1

2

2

1

4

               

問題3

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

             

3

2

1

4

2

4

1

3

4

3

           

問題4

31

32

33

34

35

                       

1

2

4

4

3

                     

N5 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

 

2

1

4

3

4

4

3

2

3

1

2

2

1

3

2

1

問題2

17

18

19

20

21

                       

4

2

3

1

4

                     

問題3

22

23

24

25

26

                       

3

4

2

3

1

                     

N5 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU)

問題4

27

28

29

                           

2

3

4

                         

問題5

30

31

                             

3

4

                           

問題6

32

                               

1

                             

N5聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

                   

3

1

4

1

2

2

3

                 

問題2

1

2

3

4

5

6

                     

1

2

4

2

3

1

                   

問題3

1

2

3

4

5

                       

2

1

2

3

1

                     

問題4

1- 

3

2-

1

3-

3

4-

2

5-

1

6- 

1

 

Bài thi JLPT là bài thi đánh giá năng lực Nhật ngữ bao gồm 4 phần: ngữ pháp, từ vựng, nghe-hiểu, đọc – hiểu. Kết quả đề thi sẽ được cập nhật nhanh nhất tại chúng tôi với đáp án từ các giảng viên có kinh nghiệm đang làm việc tại trung tâm của công ty.  

Đáp Án Chính Thức Trọn Bộ Đề Thi Năng Lực Tiếng Nhật Jlpt Tháng 07/2023

Sau khi hoàn thành bài thi năng lực tiếng Nhật JLPT vào ngày 02/07/2023, chắc hẳn bạn vô cùng sốt ruột kiểm tra đáp án và đánh giá mức điểm mình đạt được. Không để các bạn chờ lâu, chúng tôi sẽ cập nhật đáp án chính thức ngay sau đây.

I. Đáp án bài thi năng lực tiếng Nhật JLPT trình N5 tháng 07/2023

N5 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

                                         

問題2

13

14

15

16

17

18

19

20

                                                 

問題3

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

                                             

問題4

31

32

33

34

35

                                                       

N5 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

                                 

問題2

17

18

19

20

21

                                                       

問題3

22

23

24

25

26

                                                       

N5 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU)

問題4

27

28

29

                                                           

問題5

30

31

                                                             

問題6

32

                                                               

N5聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

                                                   

問題2

1

2

3

4

5

6

                                                     

問題3

1

2

3

4

5

                                                       

問題4

1

2

3

4

5

6

II. Đáp án bài thi năng lực tiếng Nhật JLPT trình N4 tháng 07/2023

N4 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

               

3

2

1

2

4

1

4

2

3

             

問題2

10

11

12

13

14

15

                     

2

3

4

1

1

4

                   

問題3

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

             

1

3

4

2

1

3

2

4

2

1

           

問題4

26

27

28

29

30

                       

3

4

3

2

1

                     

問題5

31

32

33

34

35

                       

2

3

4

3

1

                     

N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

4

1

2

1

4

2

3

4

3

1

3

2

2

1

4

 

問題2

16

17

18

19

20

                       

2

1

4

3

4

                     

問題3

21

22

23

24

25

                       

3

1

3

2

4

                     

N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU)

問題4

26

27

28

29

                         

2

4

1

4

                       

問題5

30

31

32

                           

1

3

4

                         

問題6

33

34

                             

2

2

                           

N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

                 

1

7

8

                         

問題2

1

2

3

4

5

6

7

                   

6

7

                           

問題3

1

2

3

4

5

                       

2

1

2

3

3

                     

問題4

1

2

3

4

5

6

7

8

 

1

2

3

2

1

1

3

2

III. Đáp án bài thi năng lực tiếng Nhật JLPT trình N3 tháng 07/2023

N3  文字・語彙 (もじ・ごい  TỪ VỰNG)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

                 

2

4

1

2

3

1

3

4

               

問題2

9

10

11

12

13

14

                     

3

3

1

2

2

4

                   

問題3

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

           

4

2

2

1

3

3

4

1

3

1

4

         

問題4

26

27

28

29

30

                       

1

4

3

4

2

                     

問題5

31

32

33

34

35

                       

4

2

2

1

3

                     

N3  文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

1

4

4

3

2

4

3

1

2

1

2

4

3

     

問題2

14

15

16

17

18

                       

3

4

1

4

2

                     

問題3

19

20

21

22

23

                       

1

1

2

4

4

                     

N3  読解 (どっかい  ĐỌC HIỂU)

問題4

24

25

26

27

                         

1

2

2

4

                       

問題5

28

29

30

31

32

33

                     

4

3

3

2

1

3

                   

問題6

34

35

36

37

                         

2

4

4

3

                       

問題7

38

39

                             

2

1

                           

N3聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

6

                     

3

4

2

4

3

1

                   

問題2

1

2

3

4

5

6

                     

2

3

1

3

4

2

                   

問題3

1

2

3

                           

3

1

4

                         

問題4

1

2

3

4

                         

1

3

2

1

                       

問題5

1

2

3

4

5

6

7

8

9

               

2

1

3

2

2

2

2

1

3

   

IV. Đáp án bài thi năng lực tiếng Nhật JLPT trình N2 tháng 07/2023

N2  文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG)

問題1

1

2

3

4

5

1

2

2

3

4

問題2

6

7

8

9

10

3

2

1

4

3

問題3

11

12

13

14

15

3

2

2

1

4

問題4

16

17

18

19

20

21

22

2

2

3

1

4

1

3

問題5

23

24

25

26

27

2

4

4

3

4

問題6

28

29

30

31

32

4

1

3

2

3

N2  文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題7

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

4

1

3

1

1

3

2

1

4

3

2

1

問題8

45

46

47

48

49

3

4

4

3

3

問題9

50

51

52

1

4

2

N2   読解 (どっかい ĐỌC HIỂU)

問題10

53

54

55

56

57

2

4

1

1

3

問題11

58

59

60

61

62

63

64

65

66

3

2

4

4

1

3

4

2

1

問題12

67

68

4

1

問題13

69

70

71

4

2

3

問題14

72

73

3

3

N2  聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

4

1

3

1

2

問題2

1

2

3

4

5

2

3

1

4

2

問題3

1

2

3

4

5

1

1

3

4

2

問題4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

2

1

3

2

1

2

1

3

2

3

3

問題5

1

2

3a

3b

2

4

2

1

V. Đáp án bài thi năng lực tiếng Nhật JLPT trình N1 tháng 07/2023

N1 文字・語彙

問題1

1

2

3

4

5

6

                     

3

2

3

4

1

2

                   

問題2

7

8

9

10

11

12

13

                   

1

2

4

2

4

3

3

                 

問題3

14

15

16

17

18

19

                     

2

2

4

1

3

1

                   

問題4

20

21

22

23

24

25

                     

4

3

1

4

2

3

                   

N1 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP)

問題5

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

             

2

4

3

1

3

3

3

2

4

4

           

問題6

36

37

38

39

40

                       

1

4

4

2

4

                     

問題7

41

42

43

44

45

                       

1

2

4

3

1

                     

N1 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU)

問題8

46

47

48

49

                         

3

4

3

1

                       

問題9

50

51

52

53

54

55

56

57

58

               

4

1

2

4

4

3

2

3

1

             

問題10

59

60

61

62

                         

3

3

2

2

                       

問題11

63

64

                             

2

4

                           

問題12

65

66

67

68

                         

4

1

1

3

                       

問題13

69

70

                             

2

2

                           

N1聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU)

問題1

1

2

3

4

5

6

                     

2

2

1

3

4

1

                   

問題2

1

2

3

4

5

6

                     

3

2

1

4

3

4

                   

問題3

1

2

3

4

5

6

                     

1

3

4

4

2

3

                   

問題4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

2

1

1

2

3

3

2

2

1

3

1

3

1

     

問題5

1

2

3a

3b

                         

4

2

3

1

   

 

Ngày thông báo kết quả sẽ rơi vào khoảng tháng 07/2023 (tháng 1 sẽ thông báo ngày cụ thể), theo dõi website chúng tôi hoặc lựa chọn 3 Cách tra cứu kết quả JLPT nhanh và chính xác nhất để biết kết quả.  

TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7

Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn

Minh Hoàn (Mr): 0867 165 885

Phạm Chung (Mr): 0972 859 695

Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS

Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.

Tổng Hợp Đề Thi Jlpt N3 Kèm File Nghe Và Đáp Án

1. Kỳ thi JLPT là gì?

JLPT là viết tắt của Japanese Language Proficiency Test (にほんごのうりょくしけ): kỳ thi năng lực tiếng Nhật dành cho người nước ngoài học tiếng Nhật. Kỳ thi này được tổ chức bởi Hiệp hội Hỗ trợ và Giao lưu Giáo dục Nhật Bản phối hợp cũng Quỹ hỗ trợ quốc gia Nhật Bản. JLPT được tổ chức mỗi năm 2 lần vào tuần đầu tiên của tháng 7 và tháng 12 tại hơn 65 quốc gia, trong đó có Việt Nam. Hiện tại, trình độ của ứng viên tham gia kỳ thi này được đánh giá qua 5 cấp độ từ N5 đến N1.

2. Thời gian thi và điểm đỗ

Tùy vào từng trình độ bài thi từ N5 đến N1 mà thời gian và điểm đỗ của bài thi JLPT có sự khác nhau, cụ thể:

3. Cấu trúc đề thi JLPT N3

Cấu trúc bài thi N3 được chia làm 3 phần: Phần 1 – Từ vựng, Phần 2 – Ngữ pháp & Đọc hiểu, Phần 3 – Nghe hiểu, cụ thể như sau:

4. Giới hạn ôn tập JLPT N3

Phần từ vựng: Số lượng khoảng 3750 từ. Giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp cung cấp cho bạn khoảng 1200 từ vựng và giáo trình trung cấp cung cấp cho bạn khoảng 2500 từ vựng. Các bạn có thể học theo hai giáo trình này để đủ kiến thức từ vựng cho bài thi JLPT N3 rồi!

Phần Kanji: số lượng khoảng 650 từ.

5. Tổng hợp đề thi JLPT N3

Mọi thông tin vui lòng liên hệ:

Jellyfish Education Vietnam – Hotline: 0967.289.362 ➤ Hà Nội: Tầng 13, Tòa nhà CMC, số 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 0243.7957.382 Hotline: 0967.289.362 ➤ Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng Điện thoại: 0225.3833.113 (nhánh 14) Hotline: 098.107.4326 ➤ Đà Nẵng: Tầng 3, Thư Dung Plaza, 87 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3656.205 ➤ Hồ Chí Minh: Tầng 4, tòa nhà MB Bank, số 538 Cách Mạng Tháng Tám, P.11, Q.3 Điện thoại: 0283.9930.988



Cập nhật thông tin chi tiết về Đáp Án Jlpt 7 2023 – Đáp Án Đề Thi Jlpt Tháng 7 2023 trên website Acevn.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!