Bạn đang xem bài viết Cấu Trúc Bài Thi Cambridge B1 Pet 2023, Đề Thi Thử Và Tài Liệu Ôn Luyện được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Acevn.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Là một trong bốn chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, B1 PET cho thấy bạn đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày. Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của bạn chuyển tiếp từ A2 KET sang B2 First.
đọc sách báo bằng tiếng Anh đơn giản
ghi chú cuộc họp
thể hiện nhận thức về quan điểm và tâm trạng trong văn nói và viết tiếng Anh.
Phần 1. Cấu trúc đề thi B1 PET (đã bổ sung những cập nhật tính từ tháng 1/2023)Nghe – Listening(30 phút, gồm 6 phút chuyển đáp án vào giấy)
Nói – Speaking(12 phút/cặp thí sinh)
4 phần
25%
Cho thấy khả năng nói tiếng Anh của bạn tốt đến mức nào khi bạn tham gia vào cuộc trò chuyện thông qua hỏi/đáp, chia sẻ về sở thích/những điều không thích. Bài thi nói được thực hiện giữa 2 giám khảo với 1 hoặc 2 thí sinh khác. Việc này giúp bài thi trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn.
1. Bài thi Đọc – ReadingBài thi Đọc của chứng chỉ B1 PET gồm 6 phần và nhiều dạng văn bản cũng như câu hỏi khác nhau.
2. Bài thi Viết – WritingBài thi viết của chứng chỉ B1 PET gồm 2 phần và 3 câu hỏi khác nhau.
1
Viết email
Viết email hồi đáp thông tin cho trước. Đây là phần Viết có số lượng 100 từ.
2
Viết 1 bài báo/câu chuyện
3. Bài thi Nghe – ListeningBài thi Nghe B1 PET gồm 4 phần. Với mỗi phần, bạn sẽ được nghe đoạn ghi âm (2 lần/đoạn) và trả lời 1 số câu hỏi.
1
Chọn đáp án đúng văn bản ngắn – Multiple-choice short texts
Nghe 7 đoạn ngắn để tìm thông tin cụ thể, chọn bức hình đúng (A, B, C).
7
2
Chọn đáp án đúng văn bản ngắn – Multiple-choice short texts
Nghe 6 đoạn ngắn để tìm thái độ, ý kiến, chọn đáp án đúng (A, B, C).
6
3
Điền vào chỗ trống – Gap fill
Nghe 1 đoạn dài và điền thông tin còn thiếu vào ô trống.
6
4
Chọn đáp án đúng văn bản dài – Multiple-choice long text
Nghe văn bản dài tìm thông tin cụ thể, ý chi tiết, thái độ và ý kiến nhất định.
6
4. Bài thi Nói – SpeakingBài thi Nói B1 PET gồm 4 phần và bạn sẽ tham gia cùng 1 thí sinh khác. Có 2 giám khảo. 1 người trò chuyện với bạn, người kia lắng nghe.
1
Phần giới thiệu – Introductory phase
Thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ giao tiếp và xã hội.
2
Phần cá nhân – Individual long turn
Mô tả ảnh và kiểm soát cuộc trò chuyện, sử dụng từ vựng thích hợp.
3
Nhiệm vụ phối hợp – Collaborative task
Sử dụng ngôn ngữ chính xác để đưa gợi ý, đáp lại gợi ý, phản ứng với đề xuất, bàn bạc các lựa chọn, đưa ra khuyến nghị và thương lượng để tiến tới sự nhất trí dựa trên gợi ý bằng hình.
4
Trò chuyện về sở thích/những điều không thích, thói quen, ý kiến, đồng ý/không đồng ý.
Phần 2: Các đề thi thử B1 PET và B1 PET for schools miễn phíBạn có thể tải về các file pdf đề thi mẫu cho B1 PET và B1 PET for schools của Cambridge English:
Để ôn luyện dễ dàng hơn: được chấm đúng sai tức thì, được thống kê mạnh yếu theo từng dạng bài, từng chủ điểm và ôn luyện bổ sung, bạn có thể ôn luyện A2 KET và A2 KET for schools online trên TiengAnhK12, sử dụng gói luyện thi miễn phí hoặc gói luyện thi PREMIUM. Một số đề thi thử miễn phí:
Các đề thi mẫu theo format 2023: Các đề thi thử miễn phí theo format cũ: Đề thi mẫu Cambridge English – PET Sample Test #1 Đề thi mẫu Cambridge PET Sample Test #2Reading and Writing
Đề thi mẫu Cambridge PET FOR SCHOOL Đề thi chính thức Cambridge PET Amslink Challenge lần thứ 7 Đề thi chính thức Cambridge PET Amslink Challenge lần thứ 8 Đề thi chính thức Cambridge PET Amslink Challenge lần thứ 9Kho đề PET trên TiengAnhK12
Phần 3: Các tài liệu và hướng dẫn ôn luyện chứng chỉ B1 PET 1. Các sách ôn luyện2. Các video hướng dẫn của Cambridge English Video thực tế bài thi nói B1 PET: Video hướng dẫn bí quyết làm các bài thi B1 PET 3. Các tài liệu hướng dẫn khác của Cambridge English
Cấu Trúc Bài Thi Cambridge A2 Ket 2023, Đề Thi Thử Và Tài Liệu Ôn Luyện
Là một trong bốn chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, A2 KET cho thấy khả năng của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp ở những tình huống cần thiết khi đi du lịch, cũng như học tập và làm việc. Kỳ thi sẽ kiểm tra cả bốn kỹ năng tiếng Anh – nghe, nói, đọc và viết. Bài kiểm tra này giúp bạn tự tin để tiếp tục học cho các kỳ thi ở cấp độ cao hơn, như B1 Preliminary và B2 First.
Chứng chỉ A2 KET cho thấy bạn có thể:
hiểu và sử dụng các cụm từ và các lối diễn đạt cơ bản
hiểu văn viết tiếng Anh đơn giản
tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về mình
tương tác với người nói tiếng Anh ở mức độ cơ bản.
Phần 1. Cấu trúc đề thi KET (đã bổ sung những cập nhật tính từ tháng 1/2023) 50%Cho thấy bạn có thể hiểu thông tin đơn giản dưới dạng viết như biển báo, tờ gấp giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, báo, tạp chí.
Nghe(30 phút, bao gồm 8 phút chuyển)
25%
Đòi hỏi bạn phải hiểu được các thông báo hoặc thông tin dạng nói khác ở tốc độ nói tương đối chậm.
Nói(8-10 phút mỗi cặp thí sinh)
2 phần
25%
Cho thấy bạn có thể tham gia cuộc đối thoại bằng cách trả lời và hỏi những câu đơn giản. Bài thi nói được thực hiện giữa 2 giám khảo với 1 hoặc 2 thí sinh khác. Việc này giúp bài thi trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn.
1. Bài thi Đọc và ViếtBài thi đọc viết của chứng chỉ A2 KET gồm 7 phần và nhiều dạng văn bản cũng như câu hỏi khác nhau. Phần 1-5 kiểm tra kỹ năng Đọc và Phần 6-7 chủ yếu kiểm tra kỹ năng Viết.
Phần 1 (Chọn đáp án đúng đoạn văn ngắn – Multiple choice short texts)Nội dung Phần 1
Có 6 bảng hiệu, thông báo, hoặc đoạn văn ngắn. Bạn phải chọn đáp án phù hợp (A-C) mô tả nội dung chính của văn bản.
Kỹ năng cần thực hành
Đọc tìm thông điệp chính
Số điểm
Mỗi câu đúng được 1 điểm.
Phần 3 (Chọn đáp án đúng đoạn văn dài – Multiple choice long texts) Phần 4 (Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – Multiple choice gap-fill) Phần 5 (Điền từ vào chỗ trống – Open gap-fill) Phần 6 (Viết tin nhắn/email ngắn – Writing a short message) Phần 7 (Viết câu chuyện – Writing a story) 2. Bài thi NgheBài thi Nghe A2 KET có 5 phần. Với mỗi phần, bạn sẽ nghe một đoạn ghi âm và trả lời một số câu hỏi. Bạn được nghe 2 lần mỗi đoạn.
Phần 1 (Chọn đáp án đúng đoạn văn ngắn – Multiple choice short texts) Phần 2 (Điền vào chỗ trống – Gap-fill) Phần 3 (Chọn đáp án đúng đoạn văn dài – Multiple choice long texts) 3. Bài thi NóiBài thi Nói A2 KET gồm 2 phần và bạn sẽ thi cùng 1 thí sinh khác. Có 2 giám khảo. 1 người trò chuyện với bạn. Người kia lắng nghe. Cả 2 sẽ cho điểm phần thi nói của bạn.
Phần 1 (Giới thiệu – Introductory phase) Nội dung Phần 1Sử dụng ngôn ngữ giao tiếp và xã hội. Bạn sẽ đưa ra các thông tin thực về bản thân, trả lời câu hỏi bắt đầu bằng “Tell me something about…” của giám khảo về sở thích, thói quen, cuộc sống hàng ngày…
Kỹ năng cần thực hànhCung cấp thông tin về bản thân
Phải nói trong bao lâu?3-4 phút
Phần 2 (Nhiệm vụ phối hợp – Collaborative task) Phải nói trong bao lâu?5-6 phút
Phần 2: Các đề thi KET và KET for schools miễn phí Kỳ thi KET và Key for Schools khác nhau như thế nào?Bạn có thể tải về các file pdf đề thi mẫu cho A2 KET và A2 KET for schools của Cambridge English:
Để ôn luyện dễ dàng hơn: được chấm đúng sai tức thì, được thống kê mạnh yếu theo từng dạng bài, từng chủ điểm và ôn luyện bổ sung, bạn có thể ôn luyện A2 KET và A2 Key for schools online trên TiengAnhK12, sử dụng gói luyện thi miễn phí hoặc gói luyện thi PREMIUM. Một số đề thi KET (thi thử) miễn phí:
Các đề thi KET mẫu theo format 2023: Các đề thi thử miễn phí theo format trước 2023: Đề thi KET (đề mẫu): Đề thi KET FOR SCHOOL (đề mẫu): Đề thi KET Amslink Challenge lần thứ 7 (đề chính thức) Đề thi KET Amslink Challenge lần thứ 8 (đề chính thức)Kho đề thi KET trên TiengAnhK12
Phần 3: Các tài liệu và hướng dẫn ôn luyện chứng chỉ A2 KET 1. Các sách ôn luyện2. Các video hướng dẫn của Cambridge English Video thực tế bài thi nói A2 KET: Video hướng dẫn bí quyết làm các bài thi A2 KET 3. Các tài liệu hướng dẫn khác của Cambridge English
Cấu Trúc Bài Thi Cambridge Pet Phiên Bản 2023 Và Các Đề Thi Thử
Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) cho thấy rằng một học sinh đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày. Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của học sinh chuyển tiếp từ A2 Key sang B2 First trên hành trình chinh phục loạt chứng chỉ Cambridge trình độ cao cho học sinh THCS, THPT và sinh viên.
Bài thi Cambridge PET yêu cầu học sinh trải qua 2h20″ để hoàn thành 3 phần thi:
1h30 phút cho bài thi Reading and Writing (8 phần)
35 phút cho bài thi Listening (4 phần)
10-12 phút cho bài thi Speaking (4 phần nhỏ)
Bài thi Cambridge PET có cấu trúc nội dung như thế nào?Từ năm 2023, bài thi Cambridge PET có cấu trúc như sau:
Bài thi Reading and Writing (1h30″, chiếm 50% số điểm)2
Thực hành kỹ năng tìm thông tin
Câu hỏi ôn luyện
6
Sử dụng các cách nói tương đương
7
Học sinh sẽ được cung cấp thông tin để viết một tấm thiệp, một lời nhắn hoặc một bức thư.
8
Học sinh có 2 lựa chọn, viết một bức thư cho bạn bè, người thân hoặc viết một câu chuyện.
Bài thi Listening (35″ – chiếm 25% số điểm) Bài thi Speaking (10-12″ – chiếm 25% số điểm)1
Giám khảo hỏi một số câu hỏi, học sinh đưa ra thông tin về bản thân (trải nghiệm, việc học tập, nơi sinh sống, dự định tương lai).
Đưa ra thông tin về bản thân
2
Giám khảo đưa cho học sinh một vài bức tranh và miêu tả 1 tình huống. Học sinh nói với bạn còn lại và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho tình huống.
3
Giám khảo đưa cho học sinh một bức tranh có màu. Hai học sinh cùng nói về bức tranh.
Miêu tả tranh
4
Nói về ý kiến cá nhân, sở thích, kinh nghiệm, thói quen
Một điều cần lưu ý là đối với các bài thi Nghe, Đọc – Viết từ cấp độ KET for school trở lên, thí sinh sẽ phải làm vào phiếu trả lời (Answer sheet). Thí sinh có thể viết vào đề, tuy nhiên sau khi hoàn thành sẽ phải chuyển các đáp án sang phiếu trả lời. Cách chấm điểm và đánh giá kết quả bài thiTất cả thí sinh tham dự quả đạt kết quả từ 120 đến 170 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể như sau:
Từ 160 đến 170 điểm: đạt loại xuất sắc, vượt cấp, nhận chứng chỉ B1.
Từ 153 đến 159 điểm: đạt giỏi, nhận chứng chỉ B1.
Từ 140 đến 152 điểm: đạt, nhận chứng chỉ B1.
Từ 120 đến 139 điểm: không đạt nhận chứng chỉ A2.
Đề thi mẫu Cambridge PET: Đề thi mẫu Cambridge B1 PET Sample Test #1: Đề thi mẫu Cambridge B1 PET Sample Test #2:Reading and Writing
Đề thi mẫu Cambridge PET for Schools Đề thi chính thức Cambridge PET Amslink Challenge lần thứ 7 Đề thi chính thức Cambridge PET Amslink Challenge lần thứ 8TiengAnhK12 chúc các em học sinh ôn thi chứng chỉ Cambridge PET thật nhẹ nhàng và hiệu quả!
Cấu Trúc Bài Thi Pre A1 Starters Cambridge, Sách Ôn Và Cách Luyện Thi Dễ Dàng
Pre A1 Starters là bài thi đầu tiên trong số 3 bài thi của hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh bậc tiểu học. Hội đồng Khảo thí tiếng Anh thuộc trường Đại học Cambridge là đơn vị chính thức cấp chứng chỉ này.
1. Giới thiệu về kì thi Pre A1 Starters Cambridge
Pre A1 Starters là chứng chỉ đầu tiên trong 3 chứng chỉ của hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh nhỏ tuổi. Các bài kiểm tra này giới thiệu đến các em về tiếng Anh viết và nói hàng ngày, là một cách tuyệt vời để các em tự tin và cải thiện tiếng anh của mình.
a, Đối tượng nào nên thi Pre A1 Starters?
Các bạn tham gia kì thi Starters có thường có độ tuổi 5-7: đây là bước đầu tiên hướng các bạn nhỏ tới việc có thể hiểu được tiếng Anh cơ bản từ sách báo, bài hát, phim bằng tiếng anh và có thể kết bạn trên toàn cầu.
b, Chứng nhận của Pre A1 Starters Cambridge có gì đặc biệt?
Khi tham gia thi Starters sẽ không phân biệt đậu hay rớt. Mỗi bạn nhỏ khi tham gia sẽ đều được nhận chứng chỉ. Điều này sẽ giúp các bạn nhỏ có cái nhìn tích cực hơn về các kì thi.
2. Các phần thi chính trong bài Pre A1 Starters
A, Listening
Bài thi Listening Pre A1 Starters bao gồm 4 phần. Mỗi phần 5 câu hỏi. Thí sinh được nghe 2 lần.
Yêu cầu: Thí sinh xem 1 bức tranh vẽ cảnh nhân vật đang thực hiện các hoạt động khác nhau, kèm theo tên nhân vật cho sẵn. Thí sinh cần lắng nghe kĩ đoạn hội thoại và vẽ đường thẳng nối tên với đúng người trong tranh.
Phần thi này kiểm tra khả năng nghe tên người và miêu tả người của thí sinh.
Số lượng câu hỏi: 05
Listening Part 2 – Nghe Phần 2
Yêu cầu: Thí sinh cần lắng nghe một đoạn hội thoại ngắn và điền tên riêng hoặc con số để trả lời những câu hỏi được liệt kê trong đề bài.
Phần thi này kiểm tra khả năng nghe các con số và đánh vần của thí sinh.
Số lượng câu hỏi: 05
Listening Part 3 – Nghe Phần 3
Yêu cầu: nghe lấy thông tin để trả lời trắc nghiệm. Phần thi bao gồm 5 đoạn hội thoại trong 5 tình huống khác nhau. Mỗi đoạn hội thoại tương ứng với 3 bức tranh và 1 câu hỏi. Thí sinh cần lắng nghe thông tin và chọn 01 đáp án đúng (A, B hoặc C).
Phần thi này kiểm tra khả năng nghe thông tin chi tiết của thí sinh
Số lượng câu hỏi: 05
Yêu cầu: Nghe lấy thông tin và tô màu. Thí sinh cần lắng nghe đoạn hội thoại giữa một người lớn và một bạn nhỏ để tô đúng màu của từng đồ vật theo chỉ định. Thí sinh cần nắm vững các giới từ chỉ vị trí và màu sắc các đồ vật để tô màu chính xác.
Phần thi này kiểm tra khả năng nghe các từ miêu tả, giới từ và các từ chỉ màu sắc của thí sinh
Số lượng câu hỏi: 05
B, Reading & Writing
Bài thi Reading & Writing Pre A1 Starters Cambridge bao gồm 5 phần, tổng cộng 25 câu hỏi.
Yêu cầu: Đọc và nhận diện đúng/sai (true/false)
Thí sinh đọc 5 câu ngắn cho trước miêu tả tranh và đánh dấu tích () vào bức tranh được miêu tả đúng, dấu nhân (✘) vào tranh không đúng với nội dung miêu tả.
Phần thi này kiểm tra khả năng hiểu nghĩa từ vựng của thí sinh
Số lượng câu hỏi: 05
Reading & Writing Part 2: Đọc-viết Phần 2
Yêu cầu: Xem tranh và nhận diện đúng/sai
Thí sinh được xem 1 bức tranh với 5 câu cho sẵn. Nếu câu miêu tả đúng, hãy ghi “Yes”; nếu câu miêu tả là sai, hãy ghi “No”.
Phần thi này kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản ở mức độ câu của thí sinh.
Số lượng câu hỏi: 05
Reading & Writing Part 3: Đọc-viết Phần 3
Yêu cầu: sắp xếp các chữ cái cho trước thành từ đúng
Thí sinh xem 5 hình vẽ. Mỗi hình có một số chữ cái cho sẵn. Thí sinh cần sắp xếp các chữ cái lại thành đúng từ tiếng Anh miêu tả đồ vật trong hình vẽ bên cạnh.
Phần thi này kiểm tra vốn từ vựng và chính tả của thí sinh
Số lượng câu hỏi: 05
Reading & Writing Part 4: Đọc-viết Phần 4
Yêu cầu: Đọc đoạn văn và chọn từ còn thiếu điền vào chỗ trống. Thí sinh sẽ đọc 1 đoạn văn với 5 từ bị thiếu. Thí sinh tìm từ trong ô điền đúng vào chỗ trống còn thiếu trong đoạn văn.
Phần thi này kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản ngắn và vốn từ vựng của thí sinh
Số lượng câu hỏi: 05
Reading & Writing Part 5: Đọc-viết Phần 5
Yêu cầu: Thí sinh sẽ xem 3 bức tranh và mỗi bức tranh, mỗi bức tranh có 1-2 câu hỏi. Thí sinh trả lời câu hỏi dựa vào các chi tiết trong tranh và chỉ cần MỘT từ duy nhất cho mỗi câu trả lời (danh từ, động từ hoặc số)
Phần thi này kiểm tra khả năng xem tranh và tổng hợp thông tin của thí sinh.
Số lượng câu hỏi: 05
C, Speaking
Bài thi speaking Pre A1 Starters có 4 phần. Thí sinh sẽ thực hiện phần thi Speaking với 1 giám khảo trong vòng 3-5 phút. Giáo viên sẽ đưa thí sinh vào phòng thi và giải thích cho bé những gì cần làm bằng tiếng mẹ đẻ.
Speaking Part 1 – Nói Phần 1
Giám khảo chào hỏi thí sinh.
Giám khảo mô tả yêu cầu phần thi, cho thí sinh xem 1 bức tranh lớn và yêu cầu thí sinh chỉ vào các đồ vật trong tranh.
Giám khảo cho thí sinh xem 8 bức tranh nhỏ, mỗi tranh là 1 đồ vật khác nhau, sau đó yêu cầu thí sinh đặt lần lượt 2 bức tranh nhỏ vào vị trí nhất định trong bức tranh lớn.
Speaking Part 2 – Nói Phần 2
Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bức tranh lớn. Thí sinh chỉ cần trả lời bằng một từ.
Ví dụ:
Câu hỏi: What’s this?
Câu trả lời: plate
Giám khảo sẽ hỏi thêm chi tiết về bức tranh, thí sinh trả lời bằng một câu đơn giản.
Ví dụ:
What’s the man doing? (reading)
Tell me about the boat. (it’s blue/red. It’s on the floor.)
Phần thi này kiểm tra khả năng hiểu các chỉ dẫn của thí sinh
Speaking Part 3 – Nói Phần 3
Giám khảo hỏi thí sinh về 04 bức tranh nhỏ. Thí sinh chỉ cần trả lời bằng một từ.
Ví dụ:
What’s this? (crocodile)
What colour is it? (green)
What’s your favourite animal? (cat)
Speaking Part 4 – Nói Phần 4
Giám khảo sẽ hỏi một số câu hỏi về các chủ đề như trường học, gia đình, bạn bè.
Ví dụ:
What’s your friend’s name?
Is your house/apartment big or small?
Can you play table tennis?
What’s your favourite colour/animal/sport/food?
Phần thi này kiểm tra khả năng hiểu và trả lời các câu hỏi về bản thân thí sinh.
D, Pre A1 Starters có thang điểm như thế nào?
Pre A1 Starters có 3 phần thi, mỗi phần thi sẽ nhận được tối đa 5 khiên (logo của Cambridge) minh họa trong chứng chỉ. Được đánh giá 01 khiên thể hiện rằng thí sinh đã làm được bài thi nhưng cần cố gắng hơn nữa. Đạt 05 khiên chứng tỏ thí sinh đã hoàn thành bài thi rất tốt.
Tuy các thí sinh tham gia thi đều có chứng chỉ và thi Pre A1 Starters không tính đậu hay rớt, nhưng thông thường 10 khiên trên tổng 15 khiên (không có phần thi nào dưới 2 khiên) mới được coi là “đạt” trong bài thi.
3. Tài liệu luyện thi Pre A1 Starters
Storyfun 1, 2 dành cho level Pre A1 Starters là một quyến sách luyện thi thú vị và hấp dẫn, mỗi quyến sách gồm 8 câu chuyện được minh họa đầy đủ với các hoạt động vui nhộn, các bài hát và câu hỏi theo sát bài thi sau mỗi câu chuyện.
Pre A1 Starters 3 – Practice tests: bộ 3 đề thi thật từ Cambridge với màu sắc minh họa sinh động, khuyến khích các bạn nhỏ làm bài.
Power Up
4. Lộ trình 30 ngày học tiếng Anh vui dành cho Pre A1 Starters tại nhà
Ngày 1: Viết một bức thư/tấm thiệp cho bạn bè hoặc thành viên trong gia đình.
Ngày 2: Tự tay hoàn thiện trò chơi
Tự tay hoàn thiện trò chơi Word Search.
Ngày 3: Tự thiết kế riêng cho mình một khu vực đọc sách ở trong nhà hay ngoài vườn và tận hưởng một cuốn sách yêu thích tại góc riêng.
Ngày 4: Ghi âm lại giọng bé đọc những bài hát hoặc bài thơ cho trẻ em.
Ngày 5: Để bé vẽ ngôi nhà mơ ước và ghi lại mô tả có những gì bên trong bằng tiếng Anh.
Ngày 6: Nghe một
Nghe một bản nhạc tiếng Anh và cố gắng bắt chước hát theo.
Ngày 7: Vẽ một bức tranh miêu tả một từ tiếng Anh mà bé học.
Ngày 8: Chơi trò “Tìm kiếm”. Ví dụ: hãy tìm một đồ vật màu xanh, tìm vật mềm mại,…
Ngày 9: Chơi trò lặp lại. Nói ra 1 từ tiếng Anh và người tiếp theo sẽ nói lại từ đó và thêm một từ mới nữa. Tiếp tục cho đến khi có người nói sai.
Ngày 10: Vẽ một bức tranh về đồ vật bé yêu thích nhất, kể lại kỷ niệm hoặc sự thật về đồ vật đó bằng tiếng Anh.
Ngày 11: Vẽ vột vài biểu cảm mặt và viết một vài từ miêu tả vào mỗi biểu cảm như tired, happy, busy, hungry,… Sau đó để bé hỏi từng người trong gia đình: “How do you feel today?”.
Ngày 12: Ai là người đọc nhanh nhất câu: “Four, five, fresh fish for you. Purple, paper, people. Purple, paper, people.”
Ngày 13: Lên thực đơn đồ ăn mơ ước cho 1 tuần.
Ngày 14: Lắng nghe bài hát yêu thích bằng tiếng Anh và tự biên đạo một bài nhảy.
Ngày 15: Để các bé “dạy” bố mẹ một vài từ tiếng Anh qua flashcards. Và cuối ngày nhớ kiểm tra lại xem bố mẹ có thuộc bài hay không.
Ngày 16: Đi được nửa chặng đường rồi cùng nghỉ giải lao một chút với những
Đi được nửa chặng đường rồi cùng nghỉ giải lao một chút với những trò chơi tiếng Anh
Ngày 17: Thay vì nhắn tin, hãy quay video bé nói tiếng Anh lại và gửi cho gia đình hoặc bạn bè.
Ngày 19: Chơi “Đồ vật di chuyển” trong nhà. “What is different? Where was it before? Where is it now?”.
Ngày 20: Tạo một danh sách tên các con vật bằng tiếng Anh. Yêu cầu bé sắp xếp loài vật lớn nhất đến bé nhất, nhanh nhất đến chậm nhất,…
Ngày 22: Để một vài đồ vật xuống sàn, nhắm mắt lại và đi tìm chúng theo chỉ dẫn của bé. Trò chơi này không chỉ tạo cơ hội cho gia đình gần nhau hơn, giúp tăng kỹ năng team-work của bé, mà còn giúp bé luyện tập và nắm rõ chỉ dẫn phương hướng như “Go straight,…”.
Ngày 23: Vẽ cửa hàng đồ chơi yêu thích. Viết về những món đồ chơi bên trong.
Ngày 24: Tìm một bức tranh thú vị trong sách báo và nói về chúng theo ý tưởng riêng của bé “Her name is… I think she feels… She likes to…”.
Ngày 27: Viết về 5 đất nước yêu thích bé muốn đến: đó là nơi đâu, thời tiết ở đó như nào và đến đó bé muốn làm gì.
Ngày 28: Viết 1 danh sách các động từ như run, sit, walk, jump, sleep, sing, eat,.. Bé có thể nhận biết từ vựng và diễn tả nó nhanh đến mức độ nào nhỉ.
Ngày 29: Luyện tập lại những từ vựng đã học với Pictionary hoặc Charades.
Ngày 30: Chọn đọc báo, tạp chí hoặc website bằng tiếng Anh.
Tải lộ trình 30 ngày học tiếng Anh của Cambridge TẠI ĐÂY
5. Các tips giúp trẻ vượt qua kỳ thi Pre A1 Starters
Luyện tập đánh vần các từ trong danh sách từ vựng Pre A1 Starters chính xác
Sử dụng các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn khi nói
Luyện tập mô tả về con người (làm gì, mặc gì, trông như thế nào…)
Luyện tập các đề tô màu, nối tên
Luyện tập hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản.
Từ các chữ lộn xộn tạo thành 1 từ có nghĩa.
Những lưu ý trong ngày thi:
Trước ngày thi, thí sinh nên ngủ đủ giấc, không nên luyện tập quá sức.
Ăn sáng đầy đủ, uống nước và đi vệ sinh trước khi thi
Lắng nghe hướng dẫn của ban giám khảo, đọc kĩ hướng dẫn, không được trao đổi với các thi sinh khác
Giơ tay lên nêu có câu hỏi nhưng không được hỏi trong khi thi Nghe.
Cố gắng viết hết tất cả đáp án vào các câu hỏi dù không chắc chắn.
6. Đăng kí thi Pre A1 Starters
a, Lịch thi Pre A1 Starters
Các trung tâm khác nhau sẽ sắp xếp lịch thi tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện của địa phương mình. Các bạn làm tất cả bài kiểm tra trong khoảng 5 ngày. Bài thi Nghe sẽ làm trước bài Đọc & Viết.
b, Nơi đăng kí thi Pre A1 Starters Cambridge
Bước 1 – Tìm trung tâm tổ chức thi
Có hơn 2.700 trung tâm tại 130 quốc gia tổ chức thi Cambridge English. Việt Nam có 25 trung tâm tại 18 tỉnh, thành trên cả nước được ủy quyền tổ chức thi Pre A1 Starters, bao gồm: Bến Tre, Bình Dương, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Lâm Đồng, Long An, Tây Ninh, Thừa Thiên Huế, Trà Vinh, Tuy Hoà và Vũng Tàu. Tên các trung tâm đủ thẩm quyền tổ chức thi này đều được công bố tại Website chính thức của Cambridge. Phụ huynh có thể lựa chọn trung tâm tổ chức thi gần nhất cho con mình.
Bước 2 – Liên hệ với trung tâm tổ chức thi.
Họ sẽ hướng dẫn cho bạn cách thức đăng kí thi, lệ phí thi và các khóa luyện thi tại khu vực bạn sinh sống.
Bước 3 – Lựa chọn thời gian và cách thức thi.
Các ngày thi được lên lịch sẵn trong suốt cả năm.
Flyer.vn tổng hợp
Tài Liệu Ôn Luyện Và Đề Thi Thử Jlpt N4
TÀI LIỆU ÔN LUYỆN VÀ ĐỀ THI THỬ JLPT N4
Trong giai đoạn nước rút cuối cùng này thì việc luyện làm đề thi năng lực tiếng Nhật N4 là vôn cùng quan trọng. Thế nhưng nó chưa đủ để giúp các bạn có thể dễ dàng chinh phục được kỳ thi này. Bởi việc tự luyện đề thi năng lực tiếng Nhật N4 sẽ gặp khá nhiều khó khăn bởi: Không dồi dào tài nguyên như tiếng Anh, hiện tại, các bộ đề JLPT miễn phí trên mạng là khá hạn chế gây khó khăn cho bạn trong việc tìm kiếm nguồn đề. Các hiện tượng ngữ pháp trong tiếng Nhật khá zíc-zắc, nếu không có giáo viên trực tiếp giải thích, bạn sẽ khó hiểu bản chất của từng hiện tượng nên khó có thể giải thích vì sao chọn đáp án này mà không chọn đáp án kia khi luyện đề. Học ngôn ngữ không chỉ là học tiếng mà còn là học văn hóa, nếu chỉ học qua sách vở mà không nghe trực tiếp những người đã từng trải nghiệm chia sẻ lại những kinh nghiệm về văn hóa Nhật, bạn sẽ rất khó tiếp cận một cách chính xác. Hơn thế nữa, nếu bạn không có thời gian thì việc tham gia một lớp luyện thi tiếng Nhật là ý tưởng tuyệt vời. Nếu có thể, hãy cố gắng tham gia một khóa học luyện thi JLPT, có thể số tiền bạn bỏ ra không lớn, nhưng những kiến thực bạn thu lại mình đảm bảo là khá đồ sộ về ngôn ngữ, về các tips làm bài không chỉ đối với đề thi N4 mà cả các kỳ thi khác nữa, về văn hóa, cả các trải nghiệm của giảng viên khi trực tiếp học và làm việc tại Nhật!
Giới hạn kiến thức JLPT N4 Phần ngữ pháp: N4 là bài thi kiểm tra hết trình độ sơ cấp tiếng Nhật của người học, do đó chỉ cần học hết 50 bài Minna no Nihongo sơ cấp là đã đủ để thi cấp độ N4.
Cấu Trúc Bài Thi Cambridge Fce Phiên Bản 2023 Và Các Đề Thi Thử
Chứng chỉ B2 First (FCE) cho thấy học sinh có những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp trong môi trường nói tiếng Anh. Đây cũng là một cách tuyệt vời để học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi cấp độ cao hơn như C1 Advanced.
Đó là bài thi tiếp nối sau Cambridge English: Young Learners (YLE) và cũng là điểm thứ ba trong hành trình chinh phục của loạt chứng chỉ Cambridge trình độ cao cho teen, sinh viên và người lớn. Bài thi Cambridge KET yêu cầu học sinh trải qua 4h” để hoàn thành 3 phần thi:
1h45 phút cho bài thi Reading (7 phần, 52 câu hỏi)
1h20 phút cho bài thi Writing (2 phần)
40 phút cho bài thi Listening (4 phần)
14 phút cho bài thi Speaking (4 phần nhỏ)
Bài thi Cambridge FCE có cấu trúc nội dung như thế nào?Từ năm 2023, bài thi Cambridge FCE có cấu trúc như sau:
Bài thi Reading (1h45″):1
HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN – Chọn một trong số vài lựa chọn của mỗi chỗ trống: Trong phần này bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn trong đó có 8 chỗ trống. Mỗi chỗ trống nhiệm vụ của bạn là phải chọn từ cần điền vào từ một trong 4 lựa chọn A, B,C,D có sẵn. Sau đó chuyển đáp án đó vào phiếu trả lời (answer sheet). Làm đúng 1 câu được chấm 1 điểm.
Chọn đáp án đúng
2
HOÀN THÀNH ĐOẠN VĂN – Tự viết từ điền vào chỗ trống: Trong phần này bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn trong đó có 8 chỗ trống. Bạn phải điền từ phù hợp vào mỗi chỗ trống đó. Tương tự phần 1, đáp án phải được chuyển vào phiếu trả lời (answer sheet). Làm đúng 1 câu được chấm 1 điểm.
Tự điền vào chỗ trống
3
TỪ VỰNG – Biến đổi dạng từ (word formation): Phần này, bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn khoảng 200 từ, có 8 chỗ trống. Cho mỗi chỗ trống bạn phải sử dụng những từ cho sẳn để điền vào sau cho phù hợp. Phần này kiểm tra bạn cách mà từ ngữ được hình thành trong tiếng anh, bao gồm prefixes và suffixes, và spelling rules. Kết quả điền vào answer sheet.Đúng 1 câu được chấm 1 điểm.
Viết từ đúng
4
VIẾT CÂU – Viết lại câu có dùng từ được cho: Trong phần này, bạn được đưa một câu hoàn chỉnh và theo sau là một câu không hoàn chỉnh. Bạn phải hoàn thành câu thứ 2 sau cho nó có nghĩa giống với câu 1 với điều kiện sử dụng từ đã cho sẳn. Phần này có 6 câu hỏi tất cả. Phần này kiểm tra bạn cả từ vựng và ngữ pháp. Đáp án chuyển sang answer sheet. Làm gần đúng 1 câu được 1 điểm, đúng hoàn toàn 1 câu được 2 điểm.
Viết lại câu
5
ĐỌC – Đọc văn bản và trả lời câu hỏi dạng trắc nghiệm: Phần này là bài đọc gồm 6 câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn A,B,C,D. Điền đáp án vào phiếu trả lời. Làm đúng 1 câu được 2 điểm.
Lựa chọn trắc nghiệm
6
HOÀN THÀNH BÀI VĂN – Chọn câu điền vào đoạn văn: Trong phần này học viên cần chọn một trong các phương án ,A,B,C,D, E, F… có sẳn để điền vào chỗ trống sau cho phù hợp nhất.(Gapped text). Gồm 6 câu hỏi. Mỗi đáp án đúng được chấm 2 điểm.
Lựa chọn trắc nghiệm
Bài thi Writing (1h20″) Cách chấm điểm cho 1 phần dựa vào 4 tiêu chí là:
content (nội dung)
communicative achievement (kết quả giao tiếp)
organisation (bố cục, sắp xếp)
và language (ngôn ngữ)
với thang điểm từ 0 đến 5 cho mỗi tiêu chí. Chỉ có điểm tròn, không có điểm rưỡi, như 1,5; 2,5….Điểm tối đa là 40 cho 2 phần. Bài thi Listening (40″) Bài thi Speaking (14″)Cách chấm điểm dựa vào 3 tiêu chí sau: grammar and vocabulary, discourse management, pronunciation and interactive communication; với thang điểm từ 0 đến 5 cho mỗi tiêu chí cho mỗi phần. Khác với Writing, phần này sẽ có điểm rưỡi, điểm tối đa là 60.
Một điều cần lưu ý là đối với các bài thi Nghe, Đọc – Viết từ cấp độ FCE for school trở lên, thí sinh sẽ phải làm vào phiếu trả lời (Answer sheet). Thí sinh có thể viết vào đề, tuy nhiên sau khi hoàn thành sẽ phải chuyển các đáp án sang phiếu trả lời. Cách chấm điểm và đánh giá kết quả bài thiTrường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi FCE như sau:
180 – 190: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi FCE một cách xuất sắc (vượt trội), Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C1 châu Âu, chứ không phải bậc B2 châu Âu (Grade A).
173 – 179: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi FCE loại giỏi, Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc B2 châu Âu (Grade B).
160 – 172: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh hoàn thành bài thi FCE, được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc B2 châu Âu (Grade C).
140-159: Nếu thí sinh chẳng may chỉ đạt mức điểm này, thì thí sinh chỉ được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh bậc B1 châu Âu (thấp hơn FCE 1 bậc).
Ngoài chứng chỉ thì Thí sinh sẽ được nhận phiếu điểm thể hiện rõ số điểm từng kỹ năng theo thang điểm Cambridge.
Đề thi mẫu Cambridge FCE:Chúc các em học sinh ôn thi chứng chỉ FCE vui vẻ!!!
Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu Trúc Bài Thi Cambridge B1 Pet 2023, Đề Thi Thử Và Tài Liệu Ôn Luyện trên website Acevn.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!